Loại |
Switching power supplies |
Loại chuyển đổi điện áp |
AC to DC |
Hình dạng |
With cover |
Số đầu ra |
1 |
Công suất đầu ra |
30 W, 60 W, 120 W, 240 W, 480 W |
Điện áp định mức đầu ra |
24 VDC |
Dòng điện định mức đầu ra |
1.3 A, 2.5 A, 10 A, 20 A |
Số lượng pha đầu vào |
1 |
Nguồn cấp |
100...240 VAC |
Tần số đầu vào định mức |
50 Hz, 60 Hz |
Hiệu suất |
86 %, 87 %, 89 %, 90 %, 92 %, 91 %, 93 % |
Chức năng |
Temperature display, Parallel operation, Series operation, Output indicator |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Độ ẩm môi trường |
95% RH or less |
Khối lượng tương đối |
250 g, 400 g, 700 g, 1150 g |
Rộng |
32 mm, 55 mm, 38 mm, 60 mm |
Cao |
90 mm, 108.8 mm |
Sâu |
90 mm, 122.2 mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, LR, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
End plate: PFP-M, Panel mounting bracket: PS9Z-6R2F, Mounting rail: PFP-100N, Mounting rail: PFP-100N2, Mounting rail: PFP-50N, Side-mounting bracket: S82Y-VS10S, Front-mounting bracket: S82Y-VK10F |