Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc TPE
Lõi |
Lõi đồng đặc biệt, có khả năng chống uốn theo tiêu chuẩnEN 60228. |
|
Vỏ sợi cáp |
Vỏ theo tiêu chuẩn đặc biệt của cáp BUS |
|
Bện xoắn |
Theo tiêu chuẩn đặc biệt của cáp BUS |
|
Màu sợi cáp | Theo tiêu chuẩn đặc biệt của cáp BUS | |
Băng chống nhiễu từng sợi | Bện bằng sợi đồng chất lượng cao, che phủ 90% | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền TPE, chống dầu, chống mài mòn tốt và đặc biệt linh hoạt, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu đỏ hoa cà (tương tự như RAL 4001) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích® Chạy ngoài xích minimum 8x d Cố định minimum 5x d |
|
Nhiệt độ |
Chạy trong xích ® -35 °C to +70 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 6m/s
|
|
Gia tốc max |
100 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song (unsupported) tới 400m và dịch chuyển trượt |
|
Điện áp sử dụng |
50 V |
|
Điện áp kiểm tra |
500 V |
Bảng chọn mã