Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc PVC
- Chống cháy
- Không chống dầu
- Phù hợp hơn với ứng dụng trong nhà xưởng, môi trường ngoài nhà xưởng có nhiệt độ >5 độ C
- Tiêu chuẩn châu Âu
Cấu trúc
Lõi |
Lõi đồng chất lượng cao theo tiêu chuẩn EN 60228 |
|
Vỏ sợi cáp |
Lõi< 0,5 mm²: Nhựa PTE chất lượng cao |
|
Bện xoắn |
Số lõi< 12: Các lõi được bện thành 1 lớp với bước ngắn |
|
Màu sợi cáp |
Lõi < 0.34 mm²: Màu sắc theo tiêu chuẩn DIN 47100 |
|
Lớp vỏ bên trong | Nhựa tổng hợp PVC phù hợp với việc chuyển động trong xích | |
Băng chống nhiễu | Bện bằng dây đồng, độ che phủ tuyến tính 70% | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Hỗn hợp giữa chất kết dính thấp với PVC chất lượng cao, phù hợp với yêu cầu khi cáp chạy trong xích. Có khả năng chống dầu (Theo tiêu chuẩnDIN VDE 0281 part 13. Màu sắc: Xanh rêu (tương tựRAL 6005) |
|
|
Dây cắt nhanh |
CFRIP, cho phép tăng tốc độ cắt dây thêm 50% |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Có xích min. 6,8 x d |
|
Nhiệt độ |
Có xích +5°C to +70°C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10 m/s Chuyển động đè, trượt 5 m/s |
|
Gia tốc max |
80 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Tự do dịch chuyển, khoảng cách lên tới 100m cho ứng dụng có giá đỡ xích |
|
Điện áp sử dụng |
300/500 V (theo tiêu chuẩn DIN VDE 0245) |
|
Điện áp kiểm tra |
2000 V (theo tiêu chuẩn DIN EN 50396) |
Bảng chọn mã