Loại |
Thumbwheel switch |
Hiển thị |
Number (0 to 9) |
Chiều cao ký tự |
4.8mm |
Màu |
Black |
Khả năng đóng cắt (Tải thuần trở) |
0.15A at 24VDC, 0.1A at 24VDC, 1mA...0.1A |
Kiểu ngõ ra |
Binary coded decimal |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Snap-in Mounting) |
Nhiệt độ môi trường |
-10...65°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều cao tổng thể |
24mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm |