Category |
CPU module |
Loại |
Compact |
Nguốn cấp |
100...240VAC |
Công suất tiêu thụ |
30W |
Bộ nhớ |
64KB |
Ngôn ngữ lập trình |
ST, FBD, SFC, Ladder |
Số ngõ vào digital |
16 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
16 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor (Sink) |
Bàn phím lập trình |
No |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Phương thức giao tiếp |
RS-485 (1ch), Ethernet |
Giao thức truyền thông |
Modbus-RTU, MELSEC Communication Protocol, SLMP (3E frames) |
Giao tiếp vật lý |
RJ45, Screw terminals |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
650g |
Chiều rộng tổng thể |
150mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
83mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, EAC |