Loại |
Compact |
Từ tính |
No |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Single acting (spring extend) |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
6mm |
Hành trình |
10mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M3x0.5 |
Kiểu ren cổng |
M thread |
Cỡ cổng |
M5x0.8 |
Kiểu lắp đặt |
Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped) |
Giảm chấn |
Rubber bumper |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
3mm |
Công tắc tự động |
No |
Áp suất hoạt động |
0.23...0.7Mpa |
Áp suất chịu được |
1.05MPa |
Đặc tính riêng |
Non-rotating rod type |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...70°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...70°C |
Chiều rộng |
13mm |
Chiều cao |
22mm |
Chiều sâu |
71mm |
Phụ kiện đi kèm |
Rod end nut: NTP-006 |
Phụ kiện mua rời |
Rod end nut: NTP-006 |