Nhân dịp năm mới 2016, Bảo An xin gửi đến Quý khách hàng chương trình Khuyến mại giảm giá đặc biệt khi mua các thiết bị tự động hóa của hãng CHINT nhằm tri ân cũng như đáp lại sự tin tưởng và ủng hộ của Quý vị trong suốt thời gian qua.
Nếu Quý khách hàng có yêu cầu xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số Hotline 0936 985 256 để được tư vấn hỗ trợ.
STT |
Tên hàng hóa |
Hãng |
Model |
Thông số |
Đơn giá Đặc biệt |
Tiền tệ |
1 |
Áp tô mát 1 cực |
CHINT |
DZ47-60 C50-1P-4kA |
MCB,1P, 50A, 4.5kA, 230 - 400 VAC |
20,000 |
VNĐ |
2 |
Áp tô mát 1 cực |
CHINT |
DZ47-60 C60-1P-4kA |
MCB, 1P,60A,4.5kA, 230-400VAC |
20,000 |
VNĐ |
3 |
Áp tô mát 2 cực |
CHINT |
DZ158-100 80A-2P-6kA |
MCB, 2P,80A,6kA,230-400V AC |
193,800 |
VNĐ |
4 |
Áp tô mát 2 cực |
CHINT |
DZ47-60 C60-2P-4kA |
MCB, 2P, 60A,4.5kA, 230-400V AC |
42,000 |
VNĐ |
5 |
Áp tô mát 3 cực |
CHINT |
DZ47-60 C25-3P-3kA |
Loại cài: 3P, 25A, 3kA, 230-400V AC |
65,000 |
VNĐ |
6 |
Áp tô mát 3 cực |
CHINT |
DZ47-60 C40-3P-3kA |
Loại cài: 3P, 40A, 3kA, 230 - 400V AC |
65,000 |
VNĐ |
7 |
Áp tô mát 3 cực |
CHINT |
DZ47-60 C60-3P-3kA |
Loại cài: 3P, 60A, 3kA, 230-400V AC |
65,000 |
VNĐ |
8 |
Biến dòng 1 pha |
CHINT |
LMZJ-0.5 400/5A |
1P,400A/5A |
93,000 |
VNĐ |
9 |
Biến dòng 1 pha |
CHINT |
LMZJ-0.5 500/5A |
1P,500A/5A |
93,000 |
VNĐ |
10 |
Biến dòng 1 pha |
CHINT |
LMZJ-0.5 600/5A |
1P,600A/5A |
100,000 |
VNĐ |
11 |
Biến dòng 1 pha |
CHINT |
LMZJ-0.5 800/5A |
1P,800A/5A |
100,000 |
VNĐ |
12 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu |
CHINT |
AM T-14P/14 |
In 4-20mA, Out 4-20mA |
1,298,500 |
VNĐ |
13 |
Cầu chì |
CHINT |
NT1 gG200 |
Loại: 200A, 660V - 50kA |
169,000 |
VNĐ |
14 |
Cầu chì |
CHINT |
NT1 gG250 |
Loại: 250A, 660V - 50kA |
175,000 |
VNĐ |
15 |
Cầu chì |
CHINT |
RL 1-15 6A |
sứ tủ cao thế, 380V-6A |
6,500 |
VNĐ |
16 |
Cầu chì |
CHINT |
RL 1-500V 6A |
500V-6A |
6,500 |
VNĐ |
17 |
Cầu chì |
CHINT |
RS16 32A |
ống: 500/660V - 32A - 14.3X51 |
27,000 |
VNĐ |
18 |
Cầu chì |
CHINT |
RS16 40A |
ống: 500/660V - 40A - 14.3X51 |
29,000 |
VNĐ |
19 |
Cầu chì |
CHINT |
RS17 63A |
ống: 500/660V - 63A - 22X58 |
39,000 |
VNĐ |
20 |
Cầu chì |
CHINT |
RS17 80A |
ống: 500/660V - 80A - 22X58 |
42,000 |
VNĐ |
21 |
Cầu chì |
CHINT |
RT0 100A |
100A |
80,000 |
VNĐ |
22 |
Cầu chì |
CHINT |
RT14-20 10X38-20A |
loại ống: 380V - 20A - 10X38 |
2,000 |
VNĐ |
23 |
Cầu chì |
CHINT |
RT14-20 10X38-6A |
loại ống: 380V - 6A - 10X38 |
1,500 |
VNĐ |
24 |
Cầu chì |
CHINT |
RT14-32 25A |
loại ống : 380V - 25A - 14x51 |
3,000 |
VNĐ |
25 |
Cầu chì |
CHINT |
RT14-63 22x58-50A |
loại ống: 380V - 50A -22x58 |
5,000 |
VNĐ |
26 |
Cầu chì |
CHINT |
RT36-1 250A |
Loại kín: 500/660V - 250A |
76,000 |
VNĐ |
27 |
Cầu đấu |
CHINT |
TC 1004 |
4 cực - 660V - 100A |
35,000 |
VNĐ |
28 |
Cầu đấu |
CHINT |
TC 1504 |
4 cực - 660V - 150A |
50,000 |
VNĐ |
29 |
Cầu đấu |
CHINT |
TC 3004 |
4 cực - 660V - 300A |
105,000 |
VNĐ |
30 |
Cầu đấu |
CHINT |
TC 4004 |
4 cực - 660V - 400A |
170,000 |
VNĐ |
31 |
Chụp đầu cốt |
CHINT |
CHUP D300G |
màu xanh. Dùng cho cosse D300 |
6,000 |
VNĐ |
32 |
Chụp đầu cốt |
CHINT |
CHUP D300Y |
màu vàng. Dùng cho cosse D300 |
6,000 |
VNĐ |
33 |
Công tắc 2 vị trí |
CHINT |
NP2 EJ45 |
hồi D22 - N0+NC |
27,000 |
VNĐ |
34 |
Công tắc 3 vị trí |
CHINT |
NP2 BD23 |
Selector button with rotary knob. không hồi, metal head, D22 - 2NO |
39,000 |
VNĐ |
35 |
Công tắc 3 vị trí |
CHINT |
NP2 BD53 |
Selector button with rotary knob. hồi, metal head, D22 - 2NO |
34,000 |
VNĐ |
36 |
Công tắc 3 vị trí |
CHINT |
NP2 BJ33 |
Selector button with rotary handle. không hồi, metal head, D22 - 2N0 |
33,600 |
VNĐ |
37 |
Công tắc 3 vị trí |
CHINT |
NP2 ED33 |
không hồi D22, 2NO |
34,000 |
VNĐ |
38 |
Công tắc 3 vị trí |
CHINT |
NP2 EJ33 |
không hồi D22 - 2N0 |
35,000 |
VNĐ |
39 |
Công tắc 3 vị trí |
CHINT |
NP2 EJ53 |
hồi D22 - 2N0 |
33,000 |
VNĐ |
40 |
Công tắc chìa khoá |
CHINT |
LA39 20Y/ka |
... |
98,000 |
VNĐ |
41 |
Công tắc hành trình |
CHINT |
LX22-11 |
G814048. 5, AC380V, DC22OV 10A |
259,000 |
VNĐ |
42 |
Công tắc hành trình |
CHINT |
YBLX-10 /12 |
-25 độ ~ +40 độ - 380VAC - 220VDC |
164,000 |
VNĐ |
43 |
Công tắc hành trình |
CHINT |
YBLX-44 /20 |
-25 độ ~ +40 độ - 380VAC - 220VDC |
273,000 |
VNĐ |
44 |
Công tắc hành trình |
CHINT |
YBLX-7 /1 |
380VAC - 220VDC - 100A |
420,000 |
VNĐ |
45 |
Công tắc hành trình |
CHINT |
YBLX-K1/111 |
Loại thiết lập tự động dạng lăn đơn |
66,000 |
VNĐ |
46 |
Công tắc hành trình |
CHINT |
YBLX-WL/CA12 |
Loại thiết lập tự động dạng lăn đơn có điều chỉnh. |
180,000 |
VNĐ |
47 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJ12-150/3 220VAC |
220V AC |
2,490,000 |
VNĐ |
48 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJ12-400/3 380VAC |
400A-380VAC |
4,293,000 |
VNĐ |
49 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJ20-100-220VAC |
690V - 100A |
805,000 |
VNĐ |
50 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJ20-250-380VAC |
690V - Ie=315A. Coil: 380VAC |
3,470,000 |
VNĐ |
51 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJX2 4011 |
380V - 50/60Hz |
263,000 |
VNĐ |
52 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJX2-1810 380VAC |
380V |
175,000 |
VNĐ |
53 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
CJX2-2510 220VAC |
ie(AC-1)=25A, Ui=660V, coil: 220V/50Hz |
239,000 |
VNĐ |
54 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
JZC3 22d |
380V AC, 12A |
159,000 |
VNĐ |
55 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 12 10 380VAC |
380V AC, 12A |
125,000 |
VNĐ |
56 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 18 10 380VC |
380V AC, 18A |
157,000 |
VNĐ |
57 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 25 10 |
380/400V AC, 25A |
159,000 |
VNĐ |
58 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 65 11 - 36V |
36V - 65A |
605,000 |
VNĐ |
59 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 65 11-380VAC |
380V - 65A |
486,000 |
VNĐ |
60 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 80 11 |
660V - 80A |
660,000 |
VNĐ |
61 |
Công tắc tơ 3 cực |
CHINT |
NC1 95 11 |
660V - 95A |
486,000 |
VNĐ |
62 |
Giá cầu chì |
CHINT |
RT36-4 1000A-GD |
1000A |
1 |
VNĐ |
63 |
Nút ấn |
CHINT |
NP2 EA42 |
Hình tròn, màu đỏ D30 ,1 NC |
33,000 |
VNĐ |
64 |
Nút ấn có đèn |
CHINT |
NP2 EW3365 |
Hình tròn, nhấn nhả, phẳng, màu xanh lá cây, 1NO+1NC, D30, 220V |
30,000 |
VNĐ |
65 |
Nút ấn có đèn |
CHINT |
NP2 EW3565 |
Hình tròn, nhấn nhả, phẳng, màu vàng, 1NO+1NC, D30, 380V |
30,000 |
VNĐ |
66 |
Nút ấn khẩn cấp |
CHINT |
LAY3 11ZS/1 |
D20 |
46,000 |
VNĐ |
67 |
Rơ le nhiệt |
CHINT |
NR4 12.5/F 5-8A |
5-8A |
138,000 |
VNĐ |
68 |
Rơ le nhiệt |
CHINT |
NR4 180/F 63-90A |
63-90A |
448,000 |
VNĐ |
69 |
Tiếp điểm |
CHINT |
NP2 BE101 |
metal head, NO |
10,000 |
VNĐ |
70 |
Tiếp điểm |
CHINT |
NP2 BE102 |
metal head, NC |
15,000 |
VNĐ |
71 |
Tiếp điểm công tắc tơ |
CHINT |
CJ12-100 TD |
100A |
80,000 |
VNĐ |
72 |
Tiếp điểm công tắc tơ |
CHINT |
CJ12-150 TD |
150A |
120,000 |
VNĐ |
73 |
Tiếp điểm công tắc tơ |
CHINT |
CJ12-250 TD |
250A |
169,000 |
VNĐ |
74 |
Tiếp điểm phụ công tắc tơ |
CHINT |
CJ12-400 TD |
400A |
266,000 |
VNĐ |
75 |
Tiếp điểm thời gian |
CHINT |
F5 D2 |
Kiểu điện khí: OFF DELAY - 30s |
358,000 |
VNĐ |
76 |
Ống gen thuỷ tinh |
CHINT |
Phi 03 |
Chịu nhiệt chống cháy, phi 3mm |
2,400 |
VNĐ |
77 |
Ống gen thuỷ tinh |
CHINT |
Phi 16 |
Chịu nhiệt chống cháy, phi 16mm |
8,000 |
VNĐ |
78 |
Ống gen thuỷ tinh |
CHINT |
Phi 20 |
Chịu nhiệt chống cháy, phi 20mm |
25,000 |
VNĐ |