Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
5VDC |
Công suất tiêu thụ |
1.3A at 5VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.44ms, 0.88ms, 1.77ms, 3.55ms |
Số trục có thể điều khiển |
32 axis |
Chức năng nội suy |
4 axis linear interpolation, 2 axis circular interpolation, 3 axis helical interpolation |
Positioning data items |
3,200 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
256 |
Số ngõ vào digital |
4 |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Speed control, Constant speed control, Fixed-pitch feed, High-speed oscillation control, Position follow-up control, Speed control with fixed position stop, Speed switching control, Speed-position switching control, Speed-torque control, Synchronous control |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute |
Phương thức giao tiếp |
RS-232, USB, Ethernet, SSCNET III/H |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Giao tiếp vật lý |
SSCNET III/H connector, RJ45 |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
330g |
Chiều rộng tổng thể |
27.4mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
119.3mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL, cUL |
Phụ kiện mua rời |
Battery holder unit and battery: Q6BAT |
Thiết bị tương thích |
Main base unit: Q312DB, Main base unit: Q35DB, Main base unit: Q38DB |