Đặc điểm chung
- Linear Servomotor Yaskawa dòng SGLFW Sigma 5 có thể hoạt động với tốc độ cao và định vị chính xác
- Lực hút từ tính giữa phần tĩnh và phần động có thể được sử dụng một cách hiệu quả để tăng độ cứng của dẫn hướng bằng cách nạp trước các vòng bi chuyển động tuyến tính
- The magnetic preloading on certain types of compliant linear motion bearings can help increase the system’s frequency response, improving its deceleration and settling performances.
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp |
200 V AC, 400V AC |
Tốc độ đỉnh |
4.5 – 5.0 m/s (tuỳ từng model) |
Lực |
-Định mức: 25 – 1120 N -Đỉnh: 86 – 2400 N - Hằng số: 122.6 – 136.0 N/Arms |
Dòng điện định mức |
- 200V: 0.7 – 17.5 Arms - 400V: 0.6 – 9.8 Arms |
Moving Coil Mass |
- Khối lượng: 0.7 – 11.5 kg - Chiều dài: 91 – 395 mm |
Hằng số BEMF |
- 200V: 12 – 23 V/(m/s) - 400V: 40.9 - 45.3 V/(m/s) |
Hằng số động cơ |
-200V: 7.9 – 74 N/QW - 400V: 14.2 – 72.1 N/QW |
Điện trở nhiệt |
- Có tản nhiệt: 0.2 – 4.35 K/W - Không có tản nhiệt: 0.73 – 7.69 K/W |
Lực hút từ |
314 – 6520 N |
Thông số chung |
-Thời gian hoạt động: liên tục - Điện trở cách điện: 500V DC, 10MΩ min. - Kích từ: nam châm vĩnh cửu - Điện áp chịu đựng: 1500V AC/phút - Làm mát tự nhiên - Nhiệt độ cuộn dây: 130°C |
Ứng dụng |
Bộ nạp nhiên liệu và xe nâng, thiết bị bán dẫn, thiết bị sản xuất màn hình LCD |