Nhân dịp năm mới 2016, Bảo An xin gửi đến Quý khách hàng chương trình Khuyến mại giảm giá đặc biệt khi mua các thiết bị tự động hóa hang OMRON nhằm tri ân cũng như đáp lại sự tin tưởng và ủng hộ của Quý vị trong suốt thời gian qua.
Nếu Quý khách hàng có yêu cầu xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số Hotline 0936 985 256 để được tư vấn hỗ trợ.
STT |
Tên hàng hóa |
Hãng |
Model |
Thông số |
Đơn giá Đặc biệt |
Tiền tệ |
1 |
Băng đo mức |
OMRON |
P03-05 3P 10M |
3 cực, vỏ nhựa, lõi Inox |
244,500 |
VNĐ |
2 |
Biến tần 3 pha |
OMRON |
3G3AX-PG01 |
|
1,873,474 |
VNĐ |
3 |
Biến tần 3 pha |
OMRON |
3G3MX2-A4022-V1 |
3 pha,Công suất 2,2kW - 3,0 Hp |
5,751,834 |
VNĐ |
4 |
Biến tần 3 pha |
OMRON |
3G3MZ-A4022-ZV2 |
Biến tần 3P, 380VAC, 2,2KW |
8,150,000 |
VNĐ |
5 |
Biến tần 3 pha |
OMRON |
3G3RX-A4370-V1 |
Biến tần 400VAC - 37Kw. IP20 |
39,342,293 |
VNĐ |
6 |
Biến tần 3 pha |
OMRON |
3G3RX-B4900-V1 |
3 pha, 380 - 480VAC, 90KW |
100,032,559 |
VNĐ |
7 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu |
OMRON |
SET-3A |
100/110/120 VAC, 200/220/240 VAC, 24, 48 VDC, or 100/110 VDC,Frequency: 50/60 Hz ±5%, 1 to 80 A |
1,066,000 |
VNĐ |
8 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu |
OMRON |
SET-3B |
100/110/120 VAC, 200/220/240 VAC, 24, 48 VDC, or 100/110 VDC,Frequency: 50/60 Hz ±5%, 64 to 160 A |
1,095,000 |
VNĐ |
9 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3CR-H8L AC200-240 M |
nguồn cấp 200-240VAC, Power OFF delay, 8 chân tròn, không có ngõ vào reset, loại thân dài, dải thời gian 0.05 - 12m |
1,104,496 |
VNĐ |
10 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3CR-H8L AC200-240 S |
nguồn cấp 200-240VAC, Power OFF delay, 8 chân tròn, không có ngõ vào reset, loại thân dài, dải thời gian 0.05 - 12s |
1,100,294 |
VNĐ |
11 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3DKZ-HDL AC200-240V |
nguồn cấp 200-240VAC/DC, OFF delay, ngõ ra tiếp điểm SPDT, dải thời gian 1s-120s |
355,246 |
VNĐ |
12 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3JA-8C AC200-240 10M |
nguồn cấp 200-240VAC, 8 chân tròn, tiếp điểm DPDT, dải thời gian 1m-10m |
308,367 |
VNĐ |
13 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3JA-8C AC200-240 10S |
nguồn cấp 200-240VAC, 8 chân tròn, tiếp điểm DPDT, dải thời gian 1s-10s |
335,367 |
VNĐ |
14 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3JA-8C AC200-240 30S |
nguồn cấp 200-240VAC, 8 chân tròn, tiếp điểm DPDT, dải thời gian 1s-30s |
305,945 |
VNĐ |
15 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3Y-2 DC24 120S |
solid state loại nhỏ,nguồn cấp 24VDC, On delay, 8 chân, ngõ ra tiếp điểm DPDT, thời gian đo 5-120s |
748,339 |
VNĐ |
16 |
Bộ đặt thời gian |
OMRON |
H3YN-2 DC24 |
solid state loại nhỏ, nguồn cấp 24VDC, 8 chân, ngõ ra DPDT, tiếp điểm đơn, dải thời gian 0.1s-10m |
809,000 |
VNĐ |
17 |
Bộ điều khiển mức |
OMRON |
61F-G3 AC110/220 |
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON - OFF Alarm mức thấp, cao |
2,590,976 |
VNĐ |
18 |
Bộ điều khiển mức |
OMRON |
61F-G4 AC110/220 |
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON - OFF Alarm mức thấp, cao |
4,118,140 |
VNĐ |
19 |
Bộ nguồn |
OMRON |
S8JX-G03512CD |
Đầu vào 100-240VAC, đầu ra 12VCD, 35W, 3A |
741,046 |
VNĐ |
20 |
Cảm biến quang |
OMRON |
E3F2-DS10B4-N 2M |
Nguồn 10-30 VDC, Light On/Dark On, PNP. Loại khuếch tán, dây liền 2m. Khoảng cách 0.1m, loại nhựa. |
719,700 |
VNĐ |
21 |
Cảm biến quang |
OMRON |
E3F2-DS30C4 2M |
Nguồn 10-30 VDC, NPN, độ nhạy cao. Loại khuếch tán, dây liền 2m. Khoảng cách 0.3m. Loại nhựa. |
1,470,753 |
VNĐ |
22 |
Cảm biến quang |
OMRON |
E3F3-D31 2M OMC |
Nguồn 12 - 24 VDC,PNP, Light On. Loại khuếch tán,dây liền 2m, khoảng cách 100. |
544,267 |
VNĐ |
23 |
Cảm biến quang |
OMRON |
E3F3-R81 2M OMC |
Nguồn 12 - 24 VDC, PNP, Dark On. Loại phản xạ gương, dây liền 2m, khoảng cách 3m. |
618,958 |
VNĐ |
24 |
Cảm biến quang |
OMRON |
E3JM-R4M4-G OMS |
Nguồn 12-24 VDC, ngõ ra: NPN, Light ON/Dark On. Loại phản xạ gương, hình thức liên kết cầu đấu, ngõ ra relay. Khoảng cách phát hiện 4m.. |
1,418,104 |
VNĐ |
25 |
Cảm biến quang |
OMRON |
EE-SPX305-W2A 1M |
nguồn cấp 12 - 24VDC, khoảng cách phát hiện 13mm. |
573,050 |
VNĐ |
26 |
Cảm biến quang |
OMRON |
EE-SX471 |
Nguồn: 5-24 VDC, ngõ ra NPN, Light ON. Loại thu phát, dạng chữ L,4 chân cắm, có đèn báo. Khoảng cách phát hiện 5mm. |
143,554 |
VNĐ |
27 |
Cảm biến quang |
OMRON |
EE-SX772A 2M |
T-shaped, Sensing distance: 0 to 5 mm (slot width). Operation mode: Dark-ON. Power supply: 5 to 24 VDC. Control output: NPN open collector |
349,893 |
VNĐ |
28 |
Cảm biến quang |
OMRON |
EE-SX870 2M |
Nguồn 12-24 VDC, ngõ ra NPN, Light ON. Loại thu phát,dạng chuẩn, có đèn báo sự cố, dây liền cáp dài 2m, khoảng cách phát hiện 5mm. |
371,808 |
VNĐ |
29 |
Cảm biến quang |
OMRON |
EE-SX912P-R 1M |
Nguồn 5-24 VDC, ngõ ra PNP, light ON-dark ON. Loại cảm biến thu phát, dạng chữ L, dây liền cáp dài 1m, khoảng cách phát hiện 5mm. |
387,874 |
VNĐ |
30 |
Cảm biến quang |
OMRON |
EE-SX912-R 1M |
Nguồn 5-24 VDC, ngõ ra NPN, light ON-dark ON. Loại cảm biến thu phát, dạng chữ F, dây liền cáp dài 1m, khoảng cách phát hiện 5mm. |
358,309 |
VNĐ |
31 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2A-M18KS08-WP-B1 2M OMC |
M18, chống nhiễu, 8mm, 3 dây, 12-24VDC, đầu ra PNP, NO |
465,000 |
VNĐ |
32 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2A-M30KN20-WP-B1 2M OMC |
M30, không chống nhiễu, 20mm, 3 dây, 12-24VDC, đầu ra PNP,NO |
581,038 |
VNĐ |
33 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2EC-CR8D1 2M |
|
2,051,906 |
VNĐ |
34 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X10MY1 2M OMS |
hình trụ, M30, 2 dây, 24-240VAC, chống nhiễu, 10mm, NO |
914,066 |
VNĐ |
35 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X18MY1 2M OMS |
24-240VAC, M30, không chống nhiễu, 18mm, 2 dây, đầu ra NO |
1,203,300 |
VNĐ |
36 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X1R5E1 2M OMS |
12-24VDC, hình trụ, M8, 3 dây, chống nhiễu, 1,5 mm, NPN NO |
26 |
VNĐ |
37 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X20MD1 2M OMS |
12-24VDC, M30, không chống nhiễu, 20mm, 2 dây, đầu ra NO |
862,152 |
VNĐ |
38 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X20MD1S DC12-24 2M OMS |
12-24VDC, M30, không chống nhiễu, 20mm, 2 dây, đầu ra NO |
1,425,714 |
VNĐ |
39 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X2E1 2M OMS |
M12, chống nhiễu, 2mm, 3 dây, 12-24VDC, đầu ra NPN, NO |
687,115 |
VNĐ |
40 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X2ME1 2M OMS |
12-24VDC, M8, không chống nhiễu, 2mm, 3 dây, đầu ra NPN, NO |
710,391 |
VNĐ |
41 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2E-X3D1S-M1 OMS |
M12, chống nhiễu, 3mm, 2 dây, 12-24VDC, đầu ra NO |
1,057,155 |
VNĐ |
42 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2GN-M12KS02-WP-B1 2M OMS |
10-30VDC, M12, khoảng cách phát hiện 2 mm, ngõ ra: PNP open collector |
213,632 |
VNĐ |
43 |
Cảm biến từ |
OMRON |
E2GN-M12KS02-WP-C1 2M OMS |
Shielded - M12 - 2 mm - Output Configuration: NPN NO - Pre-wired |
213,632 |
VNĐ |
44 |
Can nhiệt |
OMRON |
E52-CA6D 1M |
|
450,000 |
VNĐ |
45 |
Cáp sensor |
OMRON |
XS2F-D421-DD0 |
Standard cable (E2E models with conventional connector pin). Cable connection direction: Straight. No. of cable cores: 2. Cable core cross-sectional area (mm2): 0.5. Cable length (m): 2. |
160,169 |
VNĐ |
46 |
Cáp sensor |
OMRON |
XS2F-D422-DC0-AZ |
Can K, nhiệt độ: 0 đến 300 độ C, chiều dài 2M, đường kính 6mm |
200,000 |
VNĐ |
47 |
Card |
OMRON |
K33-FLK3B |
RS-485 (K33-FLK3B) dùng cho K3HB-V |
1,800,825 |
VNĐ |
48 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
D4E-1A10N |
|
568,669 |
VNĐ |
49 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
SS-5GL-2 |
BASIC SWITCH SPDT 5A ROLL LEVER |
22,100 |
VNĐ |
50 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
V-15-1A5 BY OMI |
250V, 15A,1NO-1NC |
28,736 |
VNĐ |
51 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
WLCA2-2NLE |
Loại công tắc hành trình cơ bản. Cần ngắn có bánh xe dài 38, góc mở 90 độ, chịu dầu nước, thân lớn. |
921,536 |
VNĐ |
52 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
Z-15G |
15A/250 VAC, pin pittong, thiết bị đầu cuối dạng chân hàn, IP00 |
87,578 |
VNĐ |
53 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
Z-15GQ OMI |
|
129,379 |
VNĐ |
54 |
Công tắc hành trình |
OMRON |
ZV-N22-2 |
|
843,270 |
VNĐ |
55 |
Connecting Cable |
OMRON |
XW2Z-100K |
Connecting Cables for Connector-Terminal Block Conversion Units. Cable length L (m): 01. |
692,910 |
VNĐ |
56 |
Connecting Cable |
OMRON |
XW2Z-300K |
|
1,352,923 |
VNĐ |
57 |
Connector |
OMRON |
XW2D-40G6 |
No. of poles: 40 |
655,215 |
VNĐ |
58 |
Đế |
OMRON |
P2CF-11 |
11 chân tròn, bắt vít |
117,120 |
VNĐ |
59 |
Đế |
OMRON |
P2RF-05 BY OMZ |
|
88,056 |
VNĐ |
60 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5AC-QX3ASM-800 |
W96xH96, 4 số. Nguồn cấp:100-240VAC. Ngõ vào: Đa năng. Ngõ ra: Bán dẫn |
1,741,776 |
VNĐ |
61 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5AC-RX4A5M-000 |
W96xH96, 4 số. Nguồn cấp:100-240VAC. Ngõ vào: Đa năng. Ngõ ra: Bán dẫn. 3 Alarm |
4,586,937 |
VNĐ |
62 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5AZ-Q3 AC100-240 |
Nguồn cấp:100-240VAC. Ngõ vào: Đa năng. Ngõ ra: Bán dẫn. 3 Alarm,W96xH96, 4 số. |
1,674,000 |
VNĐ |
63 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5AZ-Q3T AC100-240 |
W96xH96, 4 số. Nguồn cấp: 100-240VAC. Ngõ vào: Can nhiệt, điện trở nhiệt. Ngõ ra: Điện áp. 3 ngõ ra cảnh báo. |
1,674,000 |
VNĐ |
64 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5CSL-QP AC100-240 |
W48xH48, 4 số, loại kinh tế, Nguồn cấp: 100-240VAC. Ngõ vào: Điện trở nhiệt. Ngõ ra: Điện áp. |
626,518 |
VNĐ |
65 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5CWL-Q1P AC100-240 |
Nguồn cấp: 100-240VAC. Ngõ vào: Nhiệt điện trở. Ngõ ra: Điện áp (có thể điều khiển SSR). 1 Ngõ ra cảnh báo.W48XH48, 4 số. |
798,590 |
VNĐ |
66 |
Điều khiển nhiệt độ |
OMRON |
E5CWL-Q1TC AC100-240 |
Nguồn cấp: 100-240VAC. Ngõ vào: Can nhiệt (K,J...). Ngõ ra: Điện áp ( có thể điều khiển SSR). 1 Ngõ ra cảnh báo.W48XH48, 4 số. |
798,590 |
VNĐ |
67 |
End cáp |
OMRON |
F03-08 |
... |
16,000 |
VNĐ |
68 |
Khối AI |
OMRON |
CJ1W-AD041-V1 |
4 inputs -Set separately for each input. Signal range: 1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20mA. Resolution: 1/4,000. External connection: Removable terminal block |
7,997,066 |
VNĐ |
69 |
Khối AO |
OMRON |
CP1W-DA021 |
2 analog outputs |
4,590,583 |
VNĐ |
70 |
Khối CPU |
OMRON |
CJ1M-CPU21 |
Số lượng điểm I/O : 160, Bộ nhớ chương trình: 5K steps |
7,885,403 |
VNĐ |
71 |
Khối PID |
OMRON |
K33-B |
card nguồn 10V DC dùng cho K3HB-VLC |
708,824 |
VNĐ |
72 |
Khối truyền thông |
OMRON |
E53-CZH03 |
|
935,285 |
VNĐ |
73 |
Pin |
OMRON |
CJ1W-BAT01 |
for CPU Unit: CJ2H-CPU6 series |
670,391 |
VNĐ |
74 |
Rơ le |
OMRON |
G2R-1A AC220 |
Cross roller plunger. Cable length: 1m. |
115,700 |
VNĐ |
75 |
Rơ le bảo vệ áp & pha |
OMRON |
K8AK-PA2 |
|
1,684,373 |
VNĐ |
76 |
Rơ le bảo vệ pha |
OMRON |
K8AB-VS3 100/115VAC |
Single-phase Voltage Relay , Measuring current 20 to 200V AC/DC, 30 to 300V AC/DC, 60 to 600V AC/DC |
1,859,798 |
VNĐ |
77 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
LY2F AC200/220 BY OMI |
8 chân dẹt to, loại tiêu chuẩn, không đèn, tiếp điểm DPDT, 10A, điện áp 200/220VAC |
88,000 |
VNĐ |
78 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
LY4 AC100/110 BY OMI |
14 chân dẹt to, loại tiêu chuẩn, không đèn, tiếp điểm 4DPDT, 10A, điện áp 100/110VAC |
119,000 |
VNĐ |
79 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
LY4 AC200/220 BY OMI |
14 chân dẹt to, loại tiêu chuẩn, không đèn, tiếp điểm 4DPDT, 10A, điện áp 200/220VAC |
129,036 |
VNĐ |
80 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
LY4 DC24 |
14 chân dẹt to, loại tiêu chuẩn, không đèn, tiếp điểm 4DPDT, 10A, điện áp 24VDC |
123,400 |
VNĐ |
81 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
LY4N AC24 |
14 chân dẹt to, loại tiêu chuẩn, có đèn, tiếp điểm 4DPDT, 10A, điện áp 24VAC |
122,850 |
VNĐ |
82 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
LY4N-J DC24 BY OMI |
|
147,300 |
VNĐ |
83 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MKS3P AC24 |
11 chân tròn, có chốt cài, có đèn, tiếp điểm 3PDT, điện áp cuộn hút 24VAC |
95,891 |
VNĐ |
84 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MKS3P DC24 |
11 chân tròn, có chốt cài, có đèn, tiếp điểm 3PDT, điện áp cuộn hút 24VDC |
95,693 |
VNĐ |
85 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MM2XP AC100/(110) |
Power relay, DC-switching. Contact form: DPDT |
694,147 |
VNĐ |
86 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY2 AC100/110 BY OMZ |
8 chân dẹt, loại tiêu chuẩn không đèn LED, tiếp điểm SPDT, 10A, điện áp cuộn hút 110/120VAC |
47,100 |
VNĐ |
88 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY2N-CR AC100/110 BY OMZ |
8 chân dẹt có đèn, tích hợp bộ chống đột biến, tiếp điểm DPDT, 10A, điện áp 100/110VAC |
111,846 |
VNĐ |
89 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY2N-CR AC200/220 BY OMZ |
8 chân dẹt có đèn, tích hợp bộ chống đột biến, tiếp điểm DPDT, 10A, điện áp 200/220VAC |
118,552 |
VNĐ |
90 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY4 DC24 BY OMZ |
14 chân dẹt, loại tiêu chuẩn không đèn LED, tiếp điểm 4PDT, 5A, điện áp cuộn hút 24VDC |
49,350 |
VNĐ |
91 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY4N AC220/240 |
14 chân dẹt, loại tiêu chuẩn có đèn LED, tiếp điểm 4PDT, 5A, điện áp cuộn hút 220/240VAC |
63,000 |
VNĐ |
92 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY4N DC100/110 BY OMZ |
14 chân dẹt, loại tiêu chuẩn có đèn LED, tiếp điểm 4PDT, 5A, điện áp cuộn hút 100/110VDC |
64,079 |
VNĐ |
93 |
Rơ le trung gian |
OMRON |
MY4ZN-CR AC100/110 (S) |
14 chân dẹt, loại tiêu chuẩn có đèn, tích hợp bộ chống đột biến, tiếp điểm 4DPDT, 5A, điện áp cuộn hút 100/110VAC |
256,314 |
VNĐ |
94 |
Tách băng |
OMRON |
F03 -07 |
... |
76,500 |
VNĐ |