Giá đặc biệt SCHNEIDER tại Bảo An Automation

Công ty Cổ phần Dịch vụ và Kỹ thuật Bảo An hiện là nhà phân phối chính thức của nhiều hãng OMRON, AUTONICS, YASKAWA, SMC...
Hiện nay chúng tôi đang có giá tốt nhất các dòng sản phẩm của hãng SCHNEIDER
Với lượng hàng SCHNEIDER có sẵn tại BẢO AN Automation, chúng tôi tin tưởng sẽ đáp ứng nhanh nhất mọi yêu cầu về dòng sản phẩm này.
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng danh sách các sản phẩm có giá tốt nhất. 
Xin vui lòng liên hệ HOTLINE 0936.985.256 hoặc EMAIL baoan@baoanjsc.com.vn để nhận được báo giá:

STT

Tên hàng hóa

Hãng

Model

Thông số

1

Áp tô mát 1 cực

Schneider

19663

CIRCUIT BREAKER, DPN N Virgi, RCBO, 240V, 10A

2

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9F74102

Loại cài, 2A/230V - 6KA/230V

3

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9F74103

Loại cài, 3A/230V - 6KA/230V

4

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9F74104

Loại cài, 4A/230V - 6KA/230V

5

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9F74106

Loại cài, 6A/230V - 6KA/230V

6

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9F84125

ACTI9 IC60H 1P 25A 10kA

7

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K24140

Loại cài,1P 40A/400V - 6kA/400V, đường cong C

8

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K27106

Acti9 iK60N 1P 6A C MCB, 6KA

9

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K27110

Acti9 iK60N 1P 10A C MCB, 6KA

10

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K27116

Acti9 iK60N 1P 16A C MCB, 6KA

11

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K27120

Acti9 iK60N 1P 20A C MCB, 6KA

12

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K27125

Acti9 iK60N 1P 25A C MCB, 6KA

13

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9K27132

Acti9 iK60N 1P 32A C MCB, 6KA

14

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9N61503

Loại cài, 3A/220VDC/ - 10kA220VDC

15

Áp tô mát 1 cực

Schneider

A9N61506

Loại cài, 6A/220VDC/ - 10kA220VDC

16

Áp tô mát 1 cực

Schneider

C60A-1P 6A

Loại cài: 6A/240V - 4,5kA/240V

17

Áp tô mát 1 cực

Schneider

C60H-1P 1A

Loại cài, 1A/, 240V - 10kA/240V

18

Áp tô mát 1 cực

Schneider

C60H-1P 2A

Loại cài, 2A/, 240V - 10kA/240V

19

Áp tô mát 1 cực

Schneider

C60H-1P 4A

Loại cài, 4A/, 240V - 10kA/240V

20

Áp tô mát 1 cực

Schneider

DOM11343

DOMAE MCB 1P 20A C Curve 4,5kA

21

Áp tô mát 1 cực

Schneider

DOM11376

Loại cài, 10A C Curve 4,5kA

22

Áp tô mát 1 cực

Schneider

EZ9F34106

Cầu Dao Tự Động 1P 6A 4.5kA

23

Áp tô mát 1 cực

Schneider

EZ9F34110

Cầu Dao Tự Động 1P 10A 4.5kA

24

Áp tô mát 1 cực

Schneider

EZ9F34116

Cầu Dao Tự Động 1P 16A 4.5kA

25

Áp tô mát 1 cực

Schneider

EZ9F34120

Easy9 MCB 1P 20A C 4500A 230V Miniature

26

Áp tô mát 1 cực

Schneider

EZ9F34132

Cầu Dao Tự Động 1P 32A 4.5kA

27

Áp tô mát 2 cực

Schneider

24340

MCB - 2P - 32A - 6KA

28

Áp tô mát 2 cực

Schneider

24342

MCB,2P, 20A, 6kA, 400V AC

29

Áp tô mát 2 cực

Schneider

24985

MCB 2P 6A 10KA

30

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F74203

2P 3A 6KA

31

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F74206

Loại cài, 6A/400V - 6KA/400V

32

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F74210

Loại cài, 2P 10A/400V - 6KA/400V

33

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F74216

Loại cài, 2P 16A/400V - 6KA/400V

34

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F74220

Loại cài, 2P 20A/400V - 6KA/400V

35

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F84216

2P-16A, iC60H

36

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9F84220

2P-20A, iC60H

37

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9K24250

Loại cài, 50A/400V - 6kA/400V

38

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9K24263

Loại cài, 63A/400V - 6kA/400V

39

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9K27206

Acti9 iK60N 2P 6A C MCB, 6KA

40

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9K27210

Acti9 iK60N 2P 10A C MCB, 6KA

41

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9K27216

Acti9 iK60N 2P 16A C MCB, 6KA

42

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9K27232

Acti9 iK60N 2P 32A C MCB, 6KA

43

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9N61532

Circuit breaker C60H-DC 500Vdc 20A 2P C

44

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9N61535

Circuit breaker C60H-DC 500Vdc 32A 2P C

45

Áp tô mát 2 cực

Schneider

A9N61538

Circuit breaker C60H-DC 500Vdc 50A 2P C

46

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60A C10-2P

Loại cài, 10A/415V - 4,5kA/415V

47

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60A C16-2P

Loại cài, 16A/415V - 4,5kA/415V

48

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60A C20-2P

Loại cài, 20A/415V - 4,5kA/415V

49

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60A C25-2P

Loại cài,25A/415V - 4,5kA/415V

50

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60H-DC 10A 2P

MGN61528: 10A - 500V DC - 2P

51

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60H-DC 16A 2P

MGN61531: 16A - 500V DC - 2P

52

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60H-DC 6A 2P

MGN61526: 6A - 500V DC - 2P

53

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N C20

MCB,2P, 20A, 6kA, 400V AC

54

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 10A

Loại cài, 10A/ 415V - 6kA/415V

55

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 16A

Loại cài, 16A/ 415V - 6kA/415V

56

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 20A

Loại cài, 20A/ 415V - 6kA/415V

57

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 25A

Loại cài, 25A/ 415V - 6kA/415V

58

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 32A

Loại cài, 32A/ 415V - 6kA/415V

59

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 63A

Loại cài, 63A/ 415V - 6kA/415V

60

Áp tô mát 2 cực

Schneider

C60N-2P 6A

Loại cài, 6A/ 415V - 6kA/415V

61

Áp tô mát 2 cực

Schneider

DOM 16790

Chống giật, 25A/240V - 30mA

62

Áp tô mát 2 cực

Schneider

DOM 16793

Chống giật, 40A/240V - 30mA

63

Áp tô mát 2 cực

Schneider

DOM11231

MCB 2P 10A 4.5KA

64

Áp tô mát 2 cực

Schneider

DOM11233

Domae MCB ,2P ,20A ,C Curve, 4.5kA

65

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZ9F34206

Easy9 MCB 2P 6A C 4.5KA 230V

66

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZ9F34220

Easy9 MCB 2P 20A C 4.5KA 230V

67

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZ9F34232

Easy9 MCB 2P 32A C 4.5KA 230V

68

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZ9F34240

Easy9 MCB 2P 40A C 4.5KA 230V

69

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZ9F34250

Easy9 MCB 2P 50A C 4.5KA 230V

70

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZC100H 2030

30A/ 240V - 50kA/240V

71

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZC100H 2040

40A/ 240V - 50kA/240V

72

Áp tô mát 2 cực

Schneider

EZC100H 2060

60A/ 240V - 50kA/240V

73

Áp tô mát 2 cực

Schneider

NC45N C6-2P

Loại cài, 6A/400V - 6kA/400V

74

Áp tô mát 3 cực

Schneider

28101

50A 70ka (NS80H-MA50)

75

Áp tô mát 3 cực

Schneider

28102

25A 70ka (NS80H-MA25)

76

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74306

Loại cài, 3P 6A, 6KA

77

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74310

Loại cài, 3P 10A

78

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74316

Loại càii, 3P 16A, 6KA

79

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74320

Loại cài, 3P 20A

80

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74325

Loại cài, 3P 25A

81

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74332

Loại cài 3P 32A

82

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74340

Loại cài, 40A/400V - 6kA/400V

83

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F74363

Loại cài, 3P 63A

84

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F84225

Loại cài, 25A/440V - 10kA/440V

85

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9F84340

ACTI9 IC60H 3P 40A 10kA,C MCB

86

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24310

Loại cài, 10A-6kA

87

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24316

Loại cài, 16A-6kA

88

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24320

Loại cài, 20A-6kA

89

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24332

Loại cài, 32A-6kA

90

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24340

Loại cài, 40A-6kA

91

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24350

ACTI9 IK60N 3P 50A C MCB

92

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9K24363

ACTI9 IK60N 3P 63A C

93

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9N18365

Loại cài 3P 80A 10kA

94

Áp tô mát 3 cực

Schneider

A9N18470

Loại cài C120H 3P 125A 15kA

95

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C120N B80 415V

MCB, 3P, 80A, Icu= 10kA

96

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60H C1-3P

Loại cài, 1A/415V - 10kA/415V

97

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60H C40-3P

Loại cài, 40A/415V - 10kA/415V

98

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60H C4-3P

Loại cài, 4A/415V - 10kA/415V

99

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60N-3P 16A

Loại cài, 16A/415V - 6kA/415V

100

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60N-3P 25A

Loại cài, 25A/415V - 6kA/415V

101

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60N-3P 32A

Loại cài, 32A/415V - 6kA/415V

102

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60N-3P 40A

Loại cài, 40A/415V - 6kA/415V

103

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60N-3P 50A

Loại cài, 50A/415V - 6kA/415V

104

Áp tô mát 3 cực

Schneider

C60N-3P 63A

Loại cài, 63A/415V - 6kA/415V

105

Áp tô mát 3 cực

Schneider

DOM 11352

Loại cài: 32A/415V - 4.5kA/415V

106

Áp tô mát 3 cực

Schneider

DOM11348

DOMAE MCB 3P 10A C Curve 4.5KA

107

Áp tô mát 3 cực

Schneider

DOM11349

DOMAE MCB C 3P 16A C Curve 4.5KA

108

Áp tô mát 3 cực

Schneider

DOM11350

DOMAE MCB C 3P 20A C Curve 4.5KA

109

Áp tô mát 3 cực

Schneider

DOM11351

DOMAE MCB C 3P 25A C Curve 4.5KA

110

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34306

Easy9 MCB 3P 6A C 4.5KA 400V Miniature

111

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34310

Easy9 MCB 3P 10A C 4.5KA 400V Miniature

112

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34316

Easy9 MCB 3P 16A C 4500A 400V Miniature

113

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34320

Easy9 MCB 3P 20A C 4.5KA 400V Miniature

114

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34325

Easy9 MCB 3P 25A C 4500A 400V Miniature

115

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34332

Easy9 MCB 3P 32A C 4.5KA 400V Miniature

116

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34340

Easy9 MCB 3P 40A C 4.5KA 400V Miniature

117

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34350

Easy9 MCB 3P 50A C 4.5KA 400V Miniature

118

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZ9F34363

Easy9 MCB 3P 63A C 4500A 400V

119

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100B 3020

20A/ 415V - 7.5kA/415V

120

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100B 3030

30A/ 415V - 7.5kA/415V

121

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100B 3050

50A/ 415V - 7.5kA/415V

122

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100B 3060

60A/ 415V - 7.5kA/415V

123

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3015

15A/ 415V - 10kA/415V

124

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3020

20A/ 415V - 10kA/415V

125

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3030

30A/ 415V - 10kA/415V

126

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3040

40A/ 415V - 10kA/415V

127

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3050

50A/ 415V - 10kA/415V

128

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3060

60A/ 415V - 10kA/415V

129

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3075

75A/ 415V - 10kA/415V

130

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3080

80A/ 415V - 10kA/415V

131

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100F 3100

100A/ 415V - 10kA/415V

132

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100H 3030

30A/415V - 30kA/415V

133

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100H 3040

40A/415V - 30kA/415V

134

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100H 3060

60A/415V - 30kA/415V

135

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100H 3080

80A/415V - 30kA/415V

136

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100H 3100

100A/415V - 30kA/415V

137

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3015

15A/415V - 15kA/415V

138

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3025

25A/415V - 15kA/415V

139

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3030

30A/415V - 15kA/415V

140

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3050

50A/415V - 15kA/415V

141

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3060

60A/415V - 15kA/415V

142

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3080

80A/415V - 15kA/415V

143

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N 3100

100A/415V - 15kA/415V

144

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC100N3040

3P, 40A, Icu=15kA/415 VAC

145

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250F 3100

100A/ 415V - 18kA/415V

146

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250F 3150

150A/ 415V - 18kA/415V

147

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250F 3175

175A/ 415V - 18kA/415V

148

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250F 3200

MCCB, 3P,200A,18kA, 415V AC

149

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250F 3250

MCCB,3P, 250A, 18kA, 415V AC

150

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250H 3250

250A/ 415V - 36kA/415V

151

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250N 3100

100A/ 415V - 25kA/415V

152

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC250N 3160

160A/ 415V - 25kA/415V

153

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC400N 3300

Loại không cài: 415V - 300A - 36kA

154

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC400N 3350

Loại không cài: 415V - 350A - 36kA

155

Áp tô mát 3 cực

Schneider

EZC400N 3400

Loại không cài: 415V - 400A - 36kA

156

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV429552

MCCB 3P 63A 25KA For NSX 100B

157

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV429555

3P3D TM32D NSX100B

158

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV429630

NSX100F 3P 100A 36KA

159

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV429670

MCCB 3P Compact NSX100 equiped with TMD trip unit, 100A

160

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV429672

63A ,100kA tại 220V/240V, 70kA tại 380/415V

161

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV429760

MCCB-3P-100A-10kA with MA trip unit

162

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV430834

NSX160H 3P 150A 70Ka

163

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV431630

NSX 3P 250A 36KA

164

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV431670

MCCB 3P 250A 70KA TMD 250D trip unit

165

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV431671

200A 70KA NSX250H

166

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV431756

3P3D MA220 NSX250H

167

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV431830

Circuit breaker Compact NSX250N - TMD - 250A - 3P 3D. 50 kA/ 440 VAC

168

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV432676

MCCB Compact NSX400H, In 400A, Icu=36kA 415V

169

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV432693

3P 3D Micrologic 2.3 400A NSX400N

170

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV432695

Micrologic 2.3 400A NSX400H

171

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV432895

MCCB 3P 630A 70KA. Type: NSX630H

172

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV510302

Cvs 3P 32A 25kA

173

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV510303

Cvs 3P 40A 25kA

174

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV510304

CVS100B TM50D 3P 25kA

175

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV510305

CVS100B 3P 63A, 25kA

176

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV510334

CVS100B 3P 50A, 36kA

177

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV516303

CVS160B TM160D 3P 25kA

178

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV525302

Cvs 3P 200A 25kA (MCCB)

179

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV540306

CVS400F TM400D 3P 36kA

180

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV540316

400A, 50KA, 3 pha, có chỉnh dòng

181

Áp tô mát 3 cực

Schneider

LV563305

MCCB 3P 500A 36kA

182

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS 250N 250A

MCCB 250A/415V - 50KA / 415 V

183

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS 630N 630A

MCCB, 630A/415V - 50KA / 415 V

184

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS080H3M2

NS 800 H 3P FIXED FRONT CONNECTED AND MI MCCB 3P 800A-70kA

185

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS100N 29635

MCCB: 3P,16A, 8kA,400V AC

186

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS100N C16

16A/415V - 25kA/415V

187

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS100N C63

63A/415V - 25kA/415V

188

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS160N3M2

1600A/415V - 50kA/415V

189

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS250N C250

MCCB, 3P,250A, 36kA, 415V AC

190

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS400H C400

400A/ 415V - 70kA/415V

191

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS400N C400

400A/ 415V - 45kA/415V

192

Áp tô mát 3 cực

Schneider

NS630N C630

630A/415V - 45kA/415V

193

Áp tô mát 4 cực

Schneider

A9F74410

Loại cài, 10A/400V - 6KA/400V

194

Áp tô mát 4 cực

Schneider

A9K24463

Loại cài, 63A/400V - 6KA/400V

195

Áp tô mát 4 cực

Schneider

EZ9F34463

4P 63A 4.5kA

196

Áp tô mát 4 cực

Schneider

LV432877

MCCB Nsx 4P 630A 36kA

197

Áp tô mát 4 cực

Schneider

RCCB 16260 BA

Loại không cài: 415V - 63A

198

Áp tô mát 4 cực

Schneider

RCCB 16260 DA

Loại cài: 415V - 63A

199

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9D31616

RCBO 16A 30mA

200

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9D31620

20A 30mA 6kA

201

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9F84206

2P 6A 10kA

202

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9F84210

2P 10A

203

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9R50225

2P, 25A, 30mA, 240V

204

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9R50240

2P, 40A, 30mA, 240V

205

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9R71225

2P, 25A, 30mA, 240V

206

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

A9R71240

2P, 40A, 30mA, 240V

207

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

EZ9D34620

Easy9 Chống giật 1P-N 20A 4.5kA 30mA

208

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

EZ9D34625

Bảo vệ quá dòng kết hợp chống dòng Rò 1P+N 25A 30mA 4.5kA

209

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

EZ9R36225

Easy9 RCCB 2P 25A 30MA AC-type 230V

210

Áp tô mát chống giật 2 cực

Schneider

EZ9R36240

Easy9 RCCB 2P 40A 30MA AC-type 230V

211

Áp tô mát chống giật 4 cực

Schneider

A9R50425

25A 30MA

212

Áp tô mát chống giật 4 cực

Schneider

A9R71440

4P, 40A, 30mA, 240V

213

Biến dòng 1 pha

Schneider

METSECT5CC015

150A/5A

214

Biến dòng 1 pha

Schneider

METSECT5CC020

200A/5A

215

Biến tần 1 pha

Schneider

ATV12 HU15M2

ATV12: 200/240V- 1.5 KW

216

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV212HU55N4

ATV212: 380/480V - 5.5KW - 7.5HP - Ouput Current: 12A

217

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV31 HD11N4A

ATV31: 380/500V - 11KW - 15HP

218

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV31 HD15N4A

ATV31: 380/500V - 15KW - 20HP

219

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV31 HU55N4A

ATV31: 380/500V - 5.5KW - 7.5HP

220

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV31 HU75N4A

ATV31: 380/500V - 7.5KW - 10HP

221

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV312HD15N4

ATV312 ALTIVAR 15KW 500V 3 PHASES

222

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV312HU30N4

3P 380V 3Kw

223

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV312HU40N4

Altivar312 IP20 4.0kW 9.5A

224

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV312HU55N4

ATV312 ALTIVAR 5.5KW 500V 3 PHASE

225

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV312HU75N4

3P 380V 7.5Kw

226

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV32 HU30N4

ATV32: 3KW, 8.4A/ 3P 500V 3KW , 11.4A/ 3P 380V 3KW

227

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV32H075N4

ATV32 3P 380V 0.75Kw

228

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV32HD15N4

ATV32: 3P 380V-500V, 15KW,

229

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV32HU11N4

ATV32: 3P 380V 1.1kW

230

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV32HU55N4

ATV32: 3P 380V 5.5 kW

231

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV61HD90N4

90kw - 380V - 50/60Hz

232

Biến tần 3 pha

Schneider

ATV71HD55N4

ATV71: 380/500V - 55kW

233

Bộ chống sét

Schneider

A9L15688

IPF 40 40 KA 340V 3P N

234

Bộ chống sét

Schneider

A9L15692

1P+N 20kA

235

Bộ đặt thời gian

Schneider

RE8TA31BUTQ

ON-DEL TIMER 0,3-30S1C/O

236

Bộ điều khiển Servo

Schneider

LXM23DU15M3X

AC SERVO Drive 1,5Kw

237

Bộ nguồn

Schneider

ABL8RPM24200

Universal switch-mode power supply, single phase, input 100-120Vac / 200-500Vac, output 24Vdc, 20.0A

238

Bộ nguồn

Schneider

ABL8RPS24100

Regulated switch mode power supply - 1 or 2-phase - 200..500V
24V - 10 A

239

Cảm biến điện dung

Schneider

XT230A1FAL2

Hình trụ, có sẵn cáp nối, không bảo vệ, 2 dây, M30, 15mm, 240VAC, NO

240

Cảm biến tiệm cận

Schneider

XS218BLNAL2

Hình trụ M18, có sẵn cáp, K/c 8mm, 3 dây, 12-24VDC, NPN

241

Cảm biến từ

Schneider

XS1M18 KP340D

PNP + NPN outputs,NO/NC programmable

242

Cảm biến từ

Schneider

XS1M30MA230

2 dây: 24-240VAC/VDC - D10mm - 30mm - 1NO

243

Cảm biến từ

Schneider

XS4P12 KP340D

PNP + NPN outputs,NO/NC programmable

244

Cảm biến từ

Schneider

XS4P18AB110L1

Hình trụ M18, có sẵn cáp, K/c 8mm, 3 dây, 24-48VDC, NC

245

Cảm biến từ

Schneider

XS4P18MA230

Non-shielded, cáp liền,8mm. Power supply: 24-240V AC/DC, NO. IP68

246

Cảm biến từ

Schneider

XS530B1MAL2

Hình trụ, cáp liền, M30,8mm 2 dây, 24-240V AC/DC, NO

247

Cảm biến từ

Schneider

XSAV11373

Hình trụ, cáp liền, M30,10mm, 3 dây, 12-48 V DC PNP-NO,

248

Cảm biến từ

Schneider

XSAV11801

Hình trụ, cáp liền, M30,10mm, 2 dây, 24...210 V DC/24...240 V AC NC,

249

Cảm biến từ

Schneider

XSAV12373

Hình trụ, cáp liền, M30,10mm, 3 dây, 12-48 V DC PNP-NC,

250

Cảm biến từ

Schneider

XSDC 407139

Hình vuông 80x80x40, 40mm, 2 dây, 12-48VDC, NO

251

Cảm biến từ

Schneider

XSDH407339

H101xW40xD82, Voltage Range: 10-58V. Output Mode: N.O. + N.C.

252

Cáp kết nối

Schneider

SR2USB01

Cổng USB cho Zelio

253

Capacitor switching

Schneider

LC1DWK12M7

Contactor tụ bù 60 kVAR 440V 1NO 2NC

254

Cầu chì

Schneider

51006546 M0

24kV 63A/SCHNEIDER (1bộ = 3 x fuse CF 24kV 63A)

255

Cầu chì

Schneider

CF12/100 51006521M0

12kV 100A/SCHNEIDER ( 1 bộ = 3 x fuse CF 12kV 100A )

256

Cầu chì

Schneider

DF2 CA04

Loại: 10x38 - 400V - 4A

257

Cầu chì

Schneider

DF2 CA06

Loại: 10x38 - 400V - 6A

258

Cầu chì

Schneider

DF2 CA10

Loại: 10x38 - 400V - 10A

259

Cầu dao

Schneider

WHT35_GY

3P 35A

260

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 02

Dạng nút ấn: 415V/0.06KW - 0.16-0.25A

261

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 04

Dạng nút ấn: 415V/0.12KW - 0.40-0.63A

262

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 05

Dạng nút ấn: 415V/0.25KW - 230V/0.09KW - 0.63-1A

263

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 06

Dạng nút ấn: 415V/0.37KW - 230V/0.18KW - 1-1.6A

264

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 07

Dạng nút ấn: 415V/0.75KW - 230V/0.37KW - 1.6-2.5A

265

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 08

Dạng nút ấn: 415V/1.1KW - 230V/0.55KW - 2.5-4A

266

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 10

Dạng nút ấn: 415V/2.2KW - 230V/1.1KW - 4-6.3A

267

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 14

Dạng nút ấn: 415V/3KW - 230V/1.5KW - 6-10A

268

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 16

Dạng nút ấn: 415V/5.5KW - 230V/3KW - 9-14A

269

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 20

Dạng nút ấn: 415V/7.5KW - 230V/4KW - 13-18A

270

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 21

Dạng nút ấn: 415V/9KW - 230V/5.5KW - 17-23A

271

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 22

Dạng nút ấn: 415V/11KW - 230V/5.5KW - 20-25A

272

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2ME 32

Dạng nút ấn: 415V/15KW - 230V/7.5KW - 24-32A

273

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2P16

Dạng núm xoay 3P: 415V/5.5KW - 230V/2.2KW - 9-14A

274

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2P20

Dạng núm xoay: 415V/7.5KW - 230V/4KW - 13-18A

275

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2P21

Dạng núm xoay: 415V/9KW - 230V/5.5KW - 17-23A

276

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2P32

Dạng núm xoay: 415V/15KW - 230V/7.5KW - 24-32A

277

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV2RT 07

GV2 MOTOR CB HIGH INRUSH 1.6-2.5A TOGGLE

278

CB bảo vệ động cơ

Schneider

GV3P50

Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt, dãy đchỉnh nhiệt 37-50A, dạng núm xoay

279

CB bảo vệ động cơ

Schneider

LUCA32FU

Motor 8-32A 110-240VAC/DC

280

Chụp nút ấn

Schneider

ZBPA

Bằng nhựa, dùng cho nút ấn phi 22mm

281

Công tắc

Schneider

WHD35_GY

Ngắt điện phòng thấm nước - 500V 35A 2P

282

Công tắc 2 vị trí

Schneider

XB4 BD25

ø22, tiếp điểm NO + NC

283

Công tắc 2 vị trí

Schneider

XB4BD21

Công tắc xoay 2 vị trí, không hồi, phi 22, 1NO

284

Công tắc 2 vị trí

Schneider

XB5AD21N

phi 22mm, 1 N/O, màu đen

285

Công tắc 2 vị trí

Schneider

XB7 ND21

Công tắc Màu đen, 2 vị trí , Tiếp điểm 1NO, Kích thước 22mm

286

Công tắc 2 vị trí

Schneider

XB7ND25

2 vị trí, NO+NC, phi 22

287

Công tắc 2 vị trí

Schneider

ZB4 BD2

2 vị trí, NO+NC, phi 22

288

Công tắc 3 vị trí

Schneider

XB4 BD33

Không hồi, 2NO. Tandard handle black, D22mm

289

Công tắc 3 vị trí

Schneider

XB4BJ53

Tự Hồi 2NO tay vặn dài

290

Công tắc 3 vị trí

Schneider

XB5AD33

Tự giữ. Phi 22mm. 2NO. 230VAC 2AMP XB5

291

Công tắc 3 vị trí

Schneider

XB5AD33N

Phi 22mm, 2 No, màu đen

292

Công tắc 3 vị trí

Schneider

XB7ND33

3 vị trí, 2NO, phi 22

293

Công tắc chìa khóa

Schneider

XB4BG03

KEY SELECTOR SWITCH

294

Công tắc chìa khóa

Schneider

XB4BG61

Complete selector switch Ø22 2-position spring return 1NO Ronis 455

295

Công tắc gạt

Schneider

XD2PA22CR

Công tắc gạt 2 hướng

296

Công tắc gạt

Schneider

XKBA1233CA

Tay điều khiển cầu trục. 4 phương, 8 hướng, quay tròn 3 cấp tốc độ

297

Công tắc hành trình

Schneider

XCKN2102P20

Steel roller plunger - 1NO. +1NC - snap - M20

298

Công tắc hành trình

Schneider

XCKN2110P20

Limit switch XCKN series, metal end plunger, 1NO+1NC, Snap, M20

299

Công tắc hành trình

Schneider

ZCD21

240VAC 10A

300

Công tắc hành trình

Schneider

ZCK J2H29

Double-pole 2 CO simultaneous, snap action (XES P2021)

301

Công tắc hành trình

Schneider

ZCK Y43

Cần gạt dài có bánh xe

302

Công tắc thẻ từ

Schneider

KB31EKT_WE

Mặt : BS5733 Công tắc : IEC60669-1,Ổ cắm : IEC60884Ổ dữ liệu, TV, điện thoại : IEC11801, BS3041, BS5733

303

Công tắc tơ 1 cực

Schneider

A9C20731

ICT 25A 1No 230...240Vac

304

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 09B7

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 24VAC

305

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 09D7

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 42VAC

306

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 09F7

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 110VAC

307

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 09M7

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 220VAC

308

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 09Q7

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 380VAC

309

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 115/LX1-FF220

380/400V - 95A - Coil: 380VAC

310

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 115Q7

400 V- 115A - 55kW - Coil: 380VAC

311

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 12B7

400 V-12A- 5.5kW - Coil: 24VAC, tiếp điểm 1NO + 1NC

312

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 12BD

400 V-12A- 5.5kW - Coil: 24VDC

313

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 12D7

TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 12 A - 42 VAC coil

314

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 12F7

400 V-12A- 5.5kW - Coil: 110VAC

315

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 12Q7

400 V-12A- 5.5kW - Coil: 380VAC

316

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 18B7

400 V-18A- 7.5kW - Coil: 24VAC, tiếp điểm: 1NO+1NC

317

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 18BD

400 V-18A- 7.5kW - Coil: 24VDC

318

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 18D7

18A 42VAC

319

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 18E7

400 V-18A- 7.5kW - Coil: 48VAC

320

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 18F7

400 V-18A- 7.5kW - Coil: 110VAC

321

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 18Q7

400 V-18A- 7.5kW - Coil: 380VAC

322

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25B7

400 V- 25A-11kW - Coil: 24VAC

323

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25BD

400 V- 25A-11kW - Coil: 24VDC

324

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25C7

3P CONT 25A AC3 11KW 1NO 1NC 32VAC COIL

325

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25F7

400 V- 25A-11kW - Coil: 110VAC

326

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25M7

400 V- 25A-11kW - Coil: 220VAC

327

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25MD

400 V- 25A-11kW - Coil: 220VDC

328

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 25Q7

400 V- 25A-11kW - Coil: 380VAC

329

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 32B7

400 V- 32A -15kW - Coil: 24VAC

330

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 32BD

400 V- 32A -15kW - Coil: 24VDC

331

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 32E7

400 V- 32A -15kW - Coil:48VAC

332

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 32F7

15kw-32A, coil: 110vac. Contacts: 1NO / 1NC

333

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 32FD

400 V- 32A -15kW - Coil: 110VDC

334

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 32Q7

400 V- 32A -15kW - Coil: 380VAC

335

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 38M7

400 V-38A-18.5kW - Coil: 220VAC

336

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 40ABD

400 V- 40A -18.5kW- Coil:24VDC

337

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 40AD7

40A 42VAC

338

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 40AE7

400V- 40A -18.5kW- Coil:48VAC

339

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 40AF7

400V- 40A -18.5kW- Coil:110Vac

340

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 40M7

400V- 40A -18.5kW- Coil: 220VAC

341

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 50AQ7

D contactor for motor control up to 22kW at 400 V, 50A -Coil:380VAC

342

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 50E7

D contactor for motor control up to 22kW at 400 V, 50A - Coil: 48VAC

343

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 50M7

D contactor for motor control up to 22kW at 400 V, 50A - Coil: 220VAC

344

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 50Q7

D contactor for motor control up to 22kW at 400 V, 50A - Coil: 380VAC

345

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 65AQ7

400 V- 65A-30kW - Coil: 380VAC, tiếp điểm: 1NO+1NC

346

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 65M7

400 V- 65A-30kW - Coil: 220VAC

347

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 65Q7

400 V- 65A-30kW - Coil: 380VAC

348

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 80BD

400 V- 80A -37kW - Coil: 24VDC

349

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 80E7

400 V- 80A -37kW - Coil: 48VAC,1NO-1NC

350

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 80F7

3P 80A coil: 110VAC

351

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 80M7

400V- 80A -37kW - Coil: 220VAC

352

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 80Q7

400V- 80A -37kW - Coil: 380VAC

353

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 95BD

400V-95A-45kW- Coil: 24VDC

354

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D 95M7

400V-95A-45kW- Coil: 220VAC

355

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D PK12M7

Contactor tụ bù 33,3 kVAR 440V 1NO 2NC

356

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D09BD

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 24VDC

357

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D09E7

Loại D, dùng cho động cơ 9A/4kW/400 V, cuộn hút: 48VAC

358

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D115M7

400 V- 115A - 55kW - Coil: 220VAC

359

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D12M7

400 V-12A- 5.5kW - Coil: 220VAC

360

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D150M7

400 V - 150A - 75kW - Coil: 220VAC

361

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D150Q7

400 V - 150A - 75kW - Coil:380VAC

362

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D18M7

400 V-18A- 7.5kW - Coil: 220VAC

363

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D25E7

400 V- 25A-11kW - Coil: 48VAC

364

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D32M7

3P, 400 V- 32A -15kW - 1NO 1NC, Coil: 220VAC

365

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D40A M7

Loại cài: 3P, 400V- 40A -18.5kW- Coil: 220VAC

366

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D50ABD

22kW at 400 V, 50A - Coil: 24VDC

367

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D50AE7

3P, AC3, 440V, 50A, cuộn coil 48VAC

368

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D50AM7

3P, AC3, 440V, 50A, cuộn coil 220VAC

369

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D65ABD

3P, AC3, 440V, 65A, cuộn coil 24VDC

370

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D65AE7

Contactor 3P, AC3, 440V, 65A, cuộn coil 48VAC

371

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D65AF7

Contactor 3P, AC3, 440V, 65A, cuộn coil 110VAC

372

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1D65AM7

3P, AC3, 440V, 65A, cuộn coil 220V

373

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E 0610M5

Coil: 220VAC/50hZ, tiếp điểm chính 2.2kW (6A)-400V,
tiếp điểm phụ 1NO

374

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E 0910M5

Coil: 220VAC/50hZ, tiếp điểm chính 4kW (9A)-400V, tiếp điểm phụ 1NO

375

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E 1210M5

Coil: 220VDC/50hZ, tiếp điểm chính 5.5kW (12A)-400V,tiếp điểm phụ 1NO

376

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E1810B5

1NO 18A 400V AC3 24V/50Hz

377

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E3210B5

3P(3 NO) - AC-3 - <=440 V 32A - 24 V AC coil

378

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E65M5

Dòng E 30kw 220VAC

379

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1E95M5

45kw 220V

380

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F 150

220VAC, 150A

381

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F 185/LX1-FG220

400V - 185A - Coil: 220VAC

382

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F 225/LX1-FG220

400V - 225A - Coil: 220VAC

383

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F 225/LX1-FG380

400V - 225A - Coil: 380VAC

384

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F 265/LX1-FH220

400V - 265A - Coil: 220VAC

385

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F 265/LX1-FH380

400V - 265A - Coil: 380VAC

386

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F185M7

100kW- 400V-185A - Coil: 220VAC

387

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F225M7

225A, Coil: 220VAC 50/60Hz

388

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F330M7

400V - 330A - Coil: 220VAC

389

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1F400M7

400V - 400A - Coil: 220VAC

390

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC1K 0910M7

2.2kW/220V - 4kW/440V - 220VAC - 1N0

391

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC2D09BD

IEC Contactor, 24VDC, 9A, Open, 3P

392

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LC2K0901P7

9A, 4 kW, Coil: 230VAC

393

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LP1K0910BD

3P CONTACTOR 9A AC3 24V DC

394

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LP1K1201BD

3P CONTACTOR 12A AC3 24V DC

395

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LP1K1210BD

3P CONTACTOR 12A AC3 24V DC

396

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LP4K09 10BW3

24VDC Coil 20A

397

Công tắc tơ 3 cực

Schneider

LP5K0901BW3

3P REVER CONTACTOR K 9A 24VDC LC

398

Công tắc tơ 4 cực

Schneider

LC1D 115004Q7

Loại D, lắp đặt trên DIN rail 35mm hoặc bắt vít, 200A - Coil: 380VAC

399

Công tắc tơ 4 cực

Schneider

LC1D 258D7

4P CONT 40A AC-1 (2NO 2NC) 42VAC COIL

400

Công tắc tơ 4 cực

Schneider

LC1D 258E7

Loại D, lắp đặt trên DIN rail 35mm hoặc bắt vít, 40A - Coil: 48VAC

401

Công tắc tơ 4 cực

Schneider

LC1D 258M7

Loại D, lắp đặt trên DIN rail 35mm hoặc bắt vít, 40A - Coil: 220VAC

402

Công tắc tơ 4 cực

Schneider

LC1D 80004M7

Loại D, lắp đặt trên DIN rail 35mm hoặc bắt vít, 125A - Coil: 220VAC

403

Cuộn bảo vệ thấp áp

Schneider

GVAU385

Cuộn Thấp Áp 380VAC, 50Hz

404

Cuộn bảo vệ thấp áp

Schneider

GVAX385

1NO+1NC

405

Cuộn cắt

Schneider

33662

200/250 VAC/VDC

406

Cuộn cắt

Schneider

EZ4UVR 400AC

UVR:380-415VAC

407

Cuộn cắt

Schneider

EZESHT200AC

Dùng cho MCCB EZC250N

408

Cuộn hút

Schneider

LV429384

MX 24V 50/60Hz

409

Cuộn hút

Schneider

LV429387

SHT 220VAC cho Nsx 4P 630A 36kA

410

Cuộn hút

Schneider

LX1FF220

Coil for contactor LC1F

411

Cuộn hút

Schneider

LX1FH1102

Cuộn coil của Lc1F265-330, điện áp 110VAC 50/60Hz

412

Cuộn hút

Schneider

LX1FJ220

Cuộn coil của LC1F400, điện áp 220/230V 50/60Hz

413

Đế

Schneider

RSZE1S48M

Đế cho rơ le RSB 2C/O

414

Đế

Schneider

RXZE1M2C

Đế rơ le 8 chân, 22,5mm

415

Đế

Schneider

RXZE1M4C

Đế rơ le 14 chân dẹt

416

Đế

Schneider

RXZE2M114

Đế rơ le 14 chân

417

Đèn báo

Schneider

XB4 BV63

Đèn xoáy, Màu xanh,250V-2.4W

418

Đèn báo

Schneider

XB4 BV65

Đèn xoáy, Màu vàng,250V-2.4W

419

Đèn báo

Schneider

XB4BV61

Dạng xoáy, Màu trắng,250V-2.4W

420

Đèn báo

Schneider

XB5AVB1

Màu trắng, phi 22, 24VAC/DC, LED

421

Đèn báo

Schneider

XB5AVB3

Màu xanh lá cây, phi22, 24VDC/AC LED

422

Đèn báo

Schneider

XB5AVB4

Màu đỏ, phi22, 24VDC/AC LED

423

Đèn báo

Schneider

XB5AVM3

Xanh lá, phi22, 230 V LED

424

Đèn báo

Schneider

XB5AVM4

Màu đỏ, phi22, 230 V LED

425

Đèn báo

Schneider

XB5AVM5

Màu vàng, phi22, 230VAC, LED

426

Đèn báo

Schneider

XB7 EV03MP

Đèn led, màu xanh lá cây, 230VAC, D22

427

Đèn báo

Schneider

XB7 EV04BP

Đèn led, màu đỏ, 24VDC, D22

428

Đèn báo

Schneider

XB7 EV04MP

Đèn led, màu đỏ, 230VAC, D22

429

Đèn báo

Schneider

XB7 EV05MP

Đèn led, màu vàng, 230VAC, D22

430

Đèn báo

Schneider

XB7 EV06MP

Đèn led, màu xanh dương, 230VAC, D22

431

Đèn báo

Schneider

XVGB3

Đèn tháp Đỏ-Vàng-Xanh, phi 60, 24VAC/DC, LED

432

Đèn báo

Schneider

ZB4 BV01

Màu trắng, phi 22,

433

Đèn báo

Schneider

ZB4 BV02

434

Đèn báo

Schneider

ZB4 BV03

Màu xanh lá cây, phi 22

435

Đèn báo

Schneider

ZB4 BV05

Mùa vàng, phi 22

436

Diode

Schneider

RZM031BN

Diode Led xanh 24-60Vac/dc

437

Đóng cắt áp tô mát 3P

Schneider

29338

Extended rotary handles for NS250N

438

Đồng hồ đo đếm đa năng

Schneider

METSEPM5110

125...250 V DC/100...415 V AC (45...65 Hz), 10 mA...9 A

439

Đồng hồ đo đếm đa năng

Schneider

METSEPM5350

85...265 V AC45...65 Hz)/100...300 V DC, 0.05...9 A

440

Đồng hồ đo đếm đa năng

Schneider

PM 700

Đa năng, đo áp-dòng-tần số, Điện áp: 10-480VAC (Ph-Ph)/10-277VAC (Ph-N), Dòng điện:10mA-6A, Nguồn: AC 110-415VAC- 5VA/ DC 125-250VDC-3W

441

Đồng hồ đo đếm đa năng

Schneider

PM 700MG

110-415VAC/125-250VAC, Đo giá trị thực I, U F, P, Q, S, PF, tức thời, năng lượng, nhu cầu, min/max, biến dạng hài I, U, cấp chính xác 0.5%

442

Đồng hồ đo đếm đa năng

Schneider

PM 710MG

110-415VAC/125-250VAC, Đo giá trị thực I, U F, P, Q, S, PF, tức thời, năng lượng, nhu cầu, min/max, biến dạng hài I, U, cấp chính xác 0.5%, RS485

443

Đồng hồ đo đếm đa năng

Schneider

PM750MG

Power meter +15 Alarms +RS485+ 2DI&1DO

444

Electronic overload relay

Schneider

LR97D25M7

Source:220Vac

445

Electronic overload relay

Schneider

LR97D38M7

Source:220Vac

446

Extended Rotary Handle

Schneider

EZEROTE

Tay xoay nối dài EZC250

447

Extended Rotary Handle

Schneider

LV429338

Tay xoay nối dài NSX 100-250

448

Extended Rotary Handle

Schneider

LV429388

For NSX100/160/250

449

Extended Rotary Handle

Schneider

LV432598

For NSX400..630

450

Giá cầu chì

Schneider

DF 101

1P-32A, 10 x 38mm

451

Hạt công tắc

Schneider

E30_1M_D_G19

10A 1 chiều

452

Hạt công tắc

Schneider

F50_2M1_5_WE

Công tắc 2 chiều 16A, loại S, đuôi WE thể hiện sản phẩm màu trắng

453

Hạt công tắc

Schneider

F50M1_5_WE

Công tắc 1 chiều 16A, loại S, đuôi WE thể hiện sản phẩm màu trắng

454

Hạt ổ cắm

Schneider

F1426UEST2M_G19

đôi 3 chấu, có dây nối đất và màn che. 16A – 250V, size L.
Đuôi G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam

455

Hạt ổ cắm

Schneider

F30426USM_WE_G19

đơn 2 chấu, có màn che. 10A – 250V, size L,
Đuôi WE thể hiện sản phẩm màu trắng.
Đuôi G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam.

456

Hộp nút ấn

Schneider

XALD02

D22, 2 lỗ

457

Hộp nút ấn

Schneider

XALD04

D22, 4 lỗ

458

Hộp nút ấn

Schneider

XALK01

D22, 1 lỗ

459

Khoá liên động

Schneider

LA4DC3U

24...250 V DC

460

Khoá liên động

Schneider

LA9D50978

Dùng cho LC1D80 AC/ LC1D95 AC

461

Khoá liên động

Schneider

LA9FJ970

giữa 2 contactor dòng LC1F265-800, khóa ngang

462

Khoá liên động

Schneider

LAD4CM

Dùng cho contactor LC1D40...65

463

Khoá liên động

Schneider

LAD4DDL

TESYS U-LINE TRANSIENT SUPPRESSOR

464

Khoá liên động

Schneider

LAD9R1

kits for reversing contactor with mechanical interlock - 3 poles. . Product compatibility: LC1D09...D38.

465

Khoá liên động

Schneider

LAD9V2

Dùng cho khởi động từ LC1D09…D38

466

Khởi động mềm

Schneider

ATS22C17Q

90Kw-170A-400V

467

Khởi động mềm

Schneider

ATS48 C11Q

Altistart 48: 30KW/220V - 55KW/415V - 110A

468

Khởi động mềm

Schneider

ATS48 C21Q

Altistart 48: 55KW/220V - 110KW/415V - 210A

469

Khối PROFIBUS

Schneider

LB1LD03M55

28-40A

470

LOGO!

Schneider

SR2 A201FU

Loại không đèn: 100/240VAC - 20I/O

471

LOGO!

Schneider

SR3 B261FU

Loại có đèn: 100/240VAC - 26I/O

472

Màn hình giám sát

Schneider

XBTGT5230

Terminal 10.4”Touch-sensitive Graphic Color STN Standard version 10.4” VGA Touch Screen, 24V DC supply, STN screen 4096 colors, two serial lines RS232/RS422-485-SubD9 port and RS485-RJ45 port, two USB ports,one Compact Flash slot, one auxiliary interface

473

Mặt dùng cho 1 thiết bị

Schneider

FG1051_WE

Loại S, đuôi WE thể hiện sản phẩm màu trắng

474

Mặt dùng cho 3 thiết bị

Schneider

FG1053_WE

Loại S, đuôi WE thể hiện sản phẩm màu trắng

475

Mặt dùng cho 4 thiết bị

Schneider

34AVH_G19

Mặt 4 lổ + 4 hạt

476

Mặt dùng cho 5 thiết bị

Schneider

35AVH_G19

Mặt 5 lổ

477

Nút ấn

Schneider

XB4BA 31

Thân kim loại, 1NO, màu xanh lá cây, D22

478

Nút ấn

Schneider

XB4BA 42

Thân kim loại, 1NC, màu đỏ , D22

479

Nút ấn

Schneider

XB4BA 51

Thân kim loại, 1NO, màu vàng, D22

480

Nút ấn

Schneider

XB5AA21N

Nút nhấn nhả Ø22, N/O, màu đen, loại XB5

481

Nút ấn

Schneider

XB5AA31

Màu xanh lá cây, 1N0, phi22 (loại tiếp điểm tháo rời)

482

Nút ấn

Schneider

XB5AA31N

Màu xanh, 1NO. D22

483

Nút ấn

Schneider

XB5AA42

Màu đỏ, D22, NC (loại tiếp điểm tháo rời)

484

Nút ấn

Schneider

XB5AA42N

Màu đỏ, D22, NC

485

Nút ấn

Schneider

XB5AA51N

Nút nhấn nhả Ø22, N/O, màu vàng, loại XB5

486

Nút ấn

Schneider

XB5AW33B5

Nút nhấn nhả Ø22, NO-NC, màu xanh, loại XB6

487

Nút ấn

Schneider

XB7 NA35

Màu sắc xanh lá cây, Tiếp điểm N/O + N/C, Kích thước 22mm

488

Nút ấn

Schneider

XB7 NA45

màu đỏ, Tiếp điểm N/O + N/C, phi 22mm

489

Nút ấn

Schneider

ZB4 BA2

Màu xanh, phi 22

490

Nút ấn

Schneider

ZB4 BA3

Màu đen, phi 22

491

Nút ấn

Schneider

ZB4 BR2

Black Ø60 mushroom pushbutton head Ø22

492

Nút ấn

Schneider

ZB4 BW065

Thân kim loại, 1NO - 1NC, D22

493

Nút ấn

Schneider

ZB4 BW31

Thân kim loại, 1NO, màu trắng , D22

494

Nút ấn có đèn

Schneider

XB4BW31B5

Đèn Led, hình tròn, màu trắng, D22, 1NO+1NC, 24V AC/DC

495

Nút ấn có đèn

Schneider

XB4BW33M5

Nút nhấn có đèn màu xanh 220VAC, thân kim loại

496

Nút ấn có đèn

Schneider

XB4BW34M5

Nút nhấn có đèn màu đỏ 220VAC, thân kim loại

497

Nút ấn có đèn

Schneider

XB5AW33B1N

có đèn led 24VAC/DC, N/O, màu xanh lá

498

Nút ấn có đèn

Schneider

XB5AW34B5

24Vac/dc 1NO+1NC Led Đỏ

499

Nút ấn có đèn

Schneider

XB7NW33M1

Đèn Led, màu xanh lá cây, D22, 230V

500

Nút ấn có đèn

Schneider

XB7NW34M1

Đèn Led, màu đỏ, D22, 230V

501

Nút ấn có đèn

Schneider

XB7NW34M2

Đèn Led, màu đỏ, D22, 230V

502

Nút ấn có đèn

Schneider

ZBV M3S

Đèn Led, màu xanh lá cây, D22, 230-240V

503

Nút ấn có đèn

Schneider

ZBV M4S

Đèn Led, màu đỏ, D22, 230-240V

504

Nút ấn có đèn

Schneider

ZBV M5S

Đèn Led, màu vàng, D22, 230-240V

505

Nút ấn có đèn

Schneider

ZBV M6S

Đèn Led, màu xanh lơ, D22, 230-240V

506

Nút ấn có đèn

Schneider

ZBVB1S

Đèn Led, màu trắng, D22, 24V

507

Nút ấn khẩn cấp

Schneider

XALK178E

Hộp, D22, 1NO-1NC

508

Nút ấn khẩn cấp

Schneider

XB4 BS542

Màu đỏ, D22, 1NC

509

Nút ấn khẩn cấp

Schneider

XB4BS8442

Màu đỏ D22 1NC

510

Nút ấn khẩn cấp

Schneider

XB5AS542N

Màu đỏ, 1NC

511

Nút ấn khẩn cấp

Schneider

ZB4 BS54

Màu đỏ, D22, 1 NC

512

Nút ấn không đèn

Schneider

XB7NA31

Màu xanh phi 22, 1NO

513

Nút ấn không đèn

Schneider

XB7NA42

Màu đỏ phi 22, 1NC

514

Nút bấm cầu trục

Schneider

XACA 6B&1O

6 nút, 2 cấp tốc độ + 1 nút dừng khẩn + 1 công tắc chuyển mạch

515

Nút bịt

Schneider

ZB2SZ3

Nút Bít Lỗ Phi 22

516

Ổ cắm

Schneider

E25UES_G19

Đôi 3 chấu 16A kèm 2 Công Tắc

517

Ổ cắm

Schneider

E426UEST2_T_G19

Đôi 3 Chấu 16A S30

518

Ổ cắm

Schneider

PKF32W734

Ổ cắm gắn nổi 4P - 32A - 400V - IP67

519

Pannel

Schneider

ATV31 VW3A31101

Pannel điều khiển cho biến tần 15Kw

520

Phích cắm

Schneider

EP13_G19

3 chấu 13A, Đuôi: _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam

521

Phích cắm

Schneider

PKE16M435

5P 16A IP44

522

Phích cắm

Schneider

PKE32M423

PLUG 32A 3P 230V IP44 6H

523

Phích cắm

Schneider

PKE32M734

Phích cắm 4P - 32A - 400V - IP67

524

Phích cắm

Schneider

U418T-WE

Phích cắm 3 chấu 16A

525

Phụ kiện

Schneider

K1B003BL

For BCD encoded output switch - 1 pole -45° - 12 A - screw mounting

526

Phụ kiện

Schneider

K1H008QL

Multifixing contact block /Schneider

527

Phụ kiện

Schneider

KAG3H

Operator 45x45, testa per commutatore

528

Phụ kiện

Schneider

KZ18032L

Legend plate for cam switch 1 - 0 - 2, 45 x 45 mm

529

Phụ kiện

Schneider

KZ18417

Marked legend plate K1K2

530

Phụ kiện

Schneider

LU9APN21

Fixing kit for door interlock mechanism LU9- padlocking in On&Off position

531

Phụ kiện

Schneider

LUB32

Motor Startor 32A

532

Phụ kiện

Schneider

ZCK E05

Công tắc hành trình

533

Phụ kiện

Schneider

ZCK E09

Công tắc hành trình

534

Phụ kiện

Schneider

ZCK Y71

công tắc hành trình

535

Plug-in Kit

Schneider

LV432538

For NSX400..630

536

Rơ le

Schneider

CA2 KN22M7

contactor : 4.5VA, 220V AC (50/60Hz), 2NO-2NC

537

Rơ le

Schneider

CA2 KN31M7

contactor : 4.5VA, 220V AC (50/60Hz), 3NO-1NC

538

Rơ le

Schneider

CA2 KN40M7

contactor : 4.5VA, 220V AC (50/60Hz), 4NO

539

Rơ le

Schneider

CAD32BD

Rơ le điều khiển loại D Coil: 24VDC 3NO + 2 NC

540

Rơ le

Schneider

CAD32D7

Rơ le điều khiển loại D Coil: 42VAC 3NO+2NC

541

Rơ le

Schneider

CAD32M7

contactor TeSys CAD-32 - 3NO + 2NC -instantaneous - 10A - 220VAC

542

Rơ le

Schneider

P54331BA7M0578K

Micom P543

543

Rơ le

Schneider

P632-349011F0-309-409-630-725-947

Micom P632

544

Rơ le

Schneider

P74631BA6M0A08K

Hardware version K, software version A0: P74631BA6M0A08K Basic function : 87, 87CZ, 50DZ, 50/51,50/51N, 50BF, 86, VTS

545

Rơ le

Schneider

RHN412BA76

4 C/O - 24 VDC - 5A

546

Rơ le

Schneider

RM4LA32F

LIQUID LEVEL RELAY 300V 5A RM4

547

Rơ le

Schneider

RM4LG 01M

548

Rơ le

Schneider

RM4TG20

PLAS.REL.3-PHA.380/500V+T

549

Rơ le

Schneider

RSB2A080BD

2Co.24Vdc

550

Rơ le

Schneider

RSB2A080E7

PCB RELAY.2CO.48VAC

551

Rơ le

Schneider

SP 59604-S40-8-0-6

Sepam series 20 S40

552

Rơ le

Schneider

SP 59607-S20-8-0-220VAC

Sepam series 20 S20, 220VAC, 1A

553

Rơ le

Schneider

SP 59607-S20-8-0-24VDC

Sepam series 20 S20, 24VDC, 5A

554

Rơ le

Schneider

SP-59704-T87-8-0-220V

Sepam series T87. 220-240VAC/220-250VDC

555

Rơ le

Schneider

XPSAC3721

Module XPSAC - Emergency stop - 230 V AC. Safety module application: For emergency stop and switch monitoring

556

Rơ le

Schneider

XPSAC5121

module XPSAC - Emergency stop - 24 V AC DC

557

Rơ le

Schneider

XPSAK 311144P

Emergency stop - 24 V AC DC

558

Rơ le an toàn

Schneider

XPSAF5130

SAFETY RELAY, 3PST-NO, 24V, 1.5A; Coil Voltage VAC Nom: 24V

559

Rơ le bảo vệ áp

Schneider

RM22TR33

Giám sát thứ tự, mất pha, thấp quá áp 380-480Vac

560

Rơ le bảo vệ áp

Schneider

RM4TR32

Giám sát thứ tự, mất pha, thấp quá áp 380-480Vac. MÃ đã ngừng sx => chuyển qua mã: RM22TR33

561

Rơ le bảo vệ dòng

Schneider

LT4706M7S

Relay setting range 0.5..6A, for LC1 D09..D38, 220VAC

562

Rơ le bảo vệ dòng

Schneider

LT4730M7A

TeSys LT47 electronic over current relays-
automatic- 3...30 A - 200...240 V AC

563

Rơ le bảo vệ dòng

Schneider

LT4730M7S

200...240 V AC, 3...30 A, 1NO + 1NC

564

Rơ le bảo vệ dòng

Schneider

SEPAM S20

50/51 & 50/51N

565

Rơ le bảo vệ pha

Schneider

PMR-44

Bảo vệ pha 340 ~ 480VAC , 3P,50Hz

566

Rơ le nhiệt

Schneider

LR9F5367

3P/60-100A

567

Rơ le nhiệt

Schneider

LR9F5371

3P/132-220A

568

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 05

Setting range 0,63 - 1A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

569

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 06

Setting range 1 - 1,7A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

570

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 07

Setting range 1,6 - 2,5A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

571

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 08

Setting range 2,5 - 4A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

572

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 12

Setting range 5,5 - 8A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

573

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 14

Setting range 7 - 10A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

574

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 16

Setting range 9 - 13A. For use with contactor LC1D12 - LC1D38

575

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 21

Setting range 12 - 18A. For use with contactor LC1D18 - LC1D38

576

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 22

Setting range 16 - 24A. For use with contactor LC1D25 - LC1D38

577

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 32

Setting range 23 - 32A. For use with contactor LC1D25 - LC1D38

578

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 325

Setting range 16 - 25A. For use with contactor LC1D40 - LC1D65

579

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 3353

Setting range 23 - 32A. For use with contactor LC1D40 - LC1D80

580

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 3355

Setting range 30 - 40A. For use with contactor LC1D40 - LC1D80

581

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 3359

Setting range 48 - 65A. For use with contactor LC1D50 - LC1D65

582

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 3361

Setting range 55 - 70A. For use with contactor LC1D50 - LC1D95

583

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 3363

Setting range 63 - 80A. For use with contactor LC1D65 - LC1D95

584

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 3365

Setting range 80 - 104A. For use with contactor LC1D80 - LC1D95

585

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 340

Setting range 25 - 40A. For use with contactor LC1D40 - LC1D65

586

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 350

Setting range 37 - 50A. For use with contactor LC1D40 - LC1D65

587

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 365

Setting range 48-60A. For use with contactor LC1D40 - LC1D65

588

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD 4367

Setting range 95 - 120A. For use with contactor LC1D115 - LC1D150

589

Rơ le nhiệt

Schneider

LRD10

Setting range 4 - 6A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

590

Rơ le nhiệt

Schneider

LRE 05

Setting range 4 - 6A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

591

Rơ le nhiệt

Schneider

LRE10

Setting range 4 - 6A. For use with contactor LC1D09 - LC1D38

592

Rơ le thời gian

Schneider

RE17RMXMU

Timing Range: A: 0.1–1 s, 1–10 s, 0.1–10 min, 1–10 min, 0.1–1 hr,, 8A, 12–240 Vac/Vdc

593

Rơ le trung gian

Schneider

CA3KN31BD

ELECTROMAGNETIC RELAY

594

Rơ le trung gian

Schneider

CA4KN22BW3

K CONTROL RELAY 2NO 2NC 24V AC LOW CONS

595

Rơ le trung gian

Schneider

CA4KN31BW3

ELECTROMAGNETIC RELAY

596

Rơ le trung gian

Schneider

RPM21P7

2 CO 230 VAC

597

Rơ le trung gian

Schneider

RXM2AB2E7

Rơ le 14 chân 48V, 6A

598

Rơ le trung gian

Schneider

RXM2LB2BD

24Vdc 5A 2C/O đèn Led

599

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4AB1E7

4NC/NO - Coil: 48VAC

600

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4AB2BD

4NC/NO - Coil: 24VDC

601

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4AB2BDBB

4CO / 24 V DC

602

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4AB2P7BB

RơLe 220Vac 6A 4Co Led,

603

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4GB1E7

4NC/NO - Coil: 48VAC

604

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4GB2BD

4NC/NO - Coil: 24VDC

605

Rơ le trung gian

Schneider

RXM4LB2ED

3A,4C/O, without LED, 48VDC

606

Shuntrip

Schneider

Shuntrip29387

Dùng cho NS100N C63

607

Tấm chắn pha

Schneider

33646

Gồm 3 tấm chắn

608

Tấm chắn pha

Schneider

LV432570

For INS320..630, NSX400..630 (1 bộ = 6 cái)

609

Tay điều khiển

Schneider

XACA6813

2 hướng, 1 tốc độ

610

Tay điều khiển

Schneider

XD2 GA8241

2 hướng, 2 tốc độ

611

Tay điều khiển

Schneider

XD2 GA8251

2 hướng, 2 cấp tốc độ

612

Tay điều khiển

Schneider

XD2 GA8441

4 hướng, 2 tốc độ

613

Tay điều khiển

Schneider

XD2 PA22

Phi 22

614

Tay điều khiển

Schneider

XD4 PA22

Direction joystick controller. Mounting diameter: 22mm. Operator position information: 3 positions, Spring return to 0 position. Operator direction information: 2 directions. Contacts type and composition: 1NO

615

Thân đèn báo

Schneider

ZB4 BV6

616

Tiếp điểm

Schneider

LUFN11

Phụ 1NO + 1NC

617

Tiếp điểm

Schneider

XENL 1111

1NO

618

Tiếp điểm

Schneider

XENL 1121

1NC

619

Tiếp điểm

Schneider

ZB2 BE101

Contact block ZB2 - spring return - 1 NO - slow-break - front mounting

620

Tiếp điểm

Schneider

ZB2 BE102

Contact block ZB2 - spring return - 1 NC - slow-break - front mounting

621

Tiếp điểm

Schneider

ZB4BZ101

Lắp nút ấn loại XB4

622

Tiếp điểm

Schneider

ZBE 101N

NO contact block

623

Tiếp điểm

Schneider

ZBE 102N

NC contact block

624

Tiếp điểm

Schneider

ZBE 203

DOUBLE 2NO CONTACT

625

Tiếp điểm

Schneider

ZBE 204

ZBE204 DOUBLE 2NC CONTACT

626

Tiếp điểm

Schneider

ZBE 205

DOUBLE 1NO+1NC CONTACT

627

Tiếp điểm

Schneider

ZBE101

1NO; Ith=10A

628

Tiếp điểm

Schneider

ZBE102

01NC CONTACT

629

Tiếp điểm công tắc tơ

Schneider

LA1LC010

2 NO + 1 NC

630

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

29450

1 AUX.SWITCH C/O CONTACT OF/SDE/SDV (for NS)

631

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

EZ4AUX

Au for EasyPact 400

632

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

EZAUX10

Auxiliary switch for EasyPact 100-250AF

633

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

EZEAX

Auxiliary Contact Block for EZC250

634

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

GVAE11

1NO + 1NC, mặt trước

635

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

GVAE20

2NO, mặt trước

636

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

GVAN11

1NO+1NC

637

Tiếp điểm phụ attomat

Schneider

GVAN20

1NO+1NO

638

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

GV2AF3

TERMINAL BLOCK

639

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

GV3A06

Kiểu tiếp điểm: NO+ NO + 2volt-free terminals. Kiểu lắp: bên hông.
Sử dụng cho CB từ nhiệt và CB từ loại GV3.

640

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

GV3A08

Kiểu tiếp điểm: 1 NC, Kiểu lắp: phía trước, Dùng cho CB từ nhiệt và CB từ loại GV3.

641

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

GVAD0110

TeSys GV2 & GV3 - auxiliary contact - 1NO +1NC (fault)

642

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LAD 8N11

Loại D - 1NO+1NC - lắp mặt bên

643

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LAD 8N20

Loại D - 2NO - lắp mặt bên

644

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LADN11

Loại D - 1NO+1NC - lắp mặt trước

645

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LADN20

Loại D - 2NO - lắp mặt trước

646

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LADN22

Loại D - 2NO+2NC - lắp mặt trước

647

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LADN31

Loại D - 3NO+1NC - lắp mặt trước

648

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LADN40

4NO

649

Tiếp điểm phụ công tắc tơ

Schneider

LADN406

4NO, 230V, 10A

650

Tiếp điểm phụ và tiếp điển cảnh báo

Schneider

LUA1C11

1NO + báo lỗi 1NC

651

Tiếp điểm thời gian

Schneider

LA3D R2

Kiểu khí - 0,1~30s - 10A - 690V

652

Tiếp điểm thời gian

Schneider

LADS2

Loại ON: 1-30s - 1NO+1NC

653

Tiếp điểm thời gian

Schneider

LADT0

Loại ON: 0.1-3s - 1NO+1NC

654

Tiếp điểm thời gian

Schneider

LADT2

Role thoi gian loai co, 0~3s

655

Tụ bù

Schneider

BLRCH500A000B44

VarplusBox Energy capacitor - 50 kvar - 440V - 50/60Hz

656

Tủ điện

Schneider

MIP22108T

8 modules chứa MCB 63A âm tường- cửa trong đục

657

Tủ điện

Schneider

MIP22112T

12 modules, contains MCB 63A, Protect level: IP40, IK07

658

Tủ điện

Schneider

MIP22118T

18 modules, contains MCB 63A, Protect level: IP40, IK07

659

Tủ điện

Schneider

MIP22212T

Kích thước (WxHxD): 294x377x98, IP 40, IK07

 

 14.319      09/03/2017

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 88.441.421
Chat hỗ trợ