Đặc điểm chung
Ứng dụngcủa biến tần LS LSLV-H100 |
Tải thường: Quạt, bơm |
Nguồn cấp |
3 pha 200~240V, 3 pha 380~480V, 3 pha 380~500V |
Công suất (kW) |
0.75~18.5 (200~240V), 0.75~90 (380~480V), 110~500 (380~500V) |
Dòng điện (A) |
4.9~77.2 (200~240V), 2.4~160 (380~480V), 215.1~938.6 (380~500V) |
Dải tần số |
0 -400Hz |
Mô men khởi động |
- |
Khả năng quá tải |
150%/ 1 phút |
Phương pháp điều khiển |
V/f, PI |
Phanh hãm |
- |
Ngõ vào |
Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số thiết lập cường độ, ngõ vào tần số thiết lập (Volt/Current), ngõ vào tần số phổ biến. |
Ngõ ra |
Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Chức năng bảo vệ |
Quá áp, thấp áp, quá dòng, lỗi chạm đất, truyền động quá tải, quá nhiệt, bảo vệ mất pha, quá tải, mất lệnh tần số, quá tải tụ điện, lỗi phần cứng |
Chức năng chính |
- |
Truyền thông |
RS-485 |
Thiết bị mở rộng |
Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Cấp bảo vệ |
IP20 (loại mở) |