|
Loại |
Ethernet switch |
|
Nguồn cấp |
24VDC, 54VDC |
|
Tiêu chuẩn và giao thức |
IEEE 802.3 |
|
Số cổng giao tiếp |
8 ports, 16 ports, 19 ports, 24 ports |
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
6W, 18W, 10W, 4.2W, 4.3W, 6.6W, 28W, 13.2W, 9W, 16.8W |
|
Tốc độ dữ liệu |
10/100Mbps, 10/100/1000 Mbps |
|
Khả năng chuyển mạch |
10Gbps |
|
Phương pháp đấu nối |
RJ45 |
|
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C, -40...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
95%max |
|
Khối lượng tương đối |
540g, 520g, 955g, 800g, 1.56kg, 1.14kg, 1.2kg, 880g, 1.3kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
60mm, 100mm, 120mm, 180mm, 140mm |
|
Chiều cao tổng thể |
147mm, 150mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
125mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, CCC, EAC, UL, RCM |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |