Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
1s...10min, 3s...30min, 6s...60min, 1min...10h, 3min...30h, 6min...60h |
Dải thời gian hiển thị |
1min, 1s, 10min, 10s, 3s, 30s, 3min, 30min, 6s, 60s, 6min, 60min, 1h, 10h, 3h, 30h, 6h, 60h |
Nguồn cấp |
24...250VAC, 24...250VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
135g, 145g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
88mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |