Loại |
Servo Driver |
Công suất |
0.2kW |
Kiểu thiết kế |
Seperated converter type |
Số pha nguồn cấp |
1-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức đầu ra |
4.9A |
Số lượng trục điều khiển |
1 |
Tần số xung đầu vào tối đa |
12kHz |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
All-digital servo |
Đầu vào digital |
9 |
Đầu vào analog |
No |
Đầu ra transistor |
8 |
Loại ngõ ra xung |
Line driver |
Kiểu đầu nối điện |
Connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu làm mát |
Natural cooling |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
0.42kg |
Chiều rộng |
40mm |
Chiều cao |
140mm |
Chiều sâu |
155.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, IC, Ro |
Thiết bị tương thích |
G-series Servomotor R88M-G |