Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective |
Khoảng cách phát hiện |
3 m, 0.1 ...1 m, 200 mm |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D8 mm, D48 mm, 200 × 200 mm |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN open-collector |
Chế độ hoạt động |
Light ON, Dark ON |
Thời gian đáp ứng |
3 ms |
Chức năng bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Loại kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
1.5 m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85 %RH |
Chiều rộng |
16 mm |
Chiều cao |
29.5 mm |
Chiều sâu |
51 mm |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Reflectors: HY-M5 |
Phụ kiện mua rời |
No, Reflectors: HY-M5 |