Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc PUR
Lõi cáp |
Lõi được làm từ hợp kim đồng chất lượng cao chống uốn, theo tiêu chuẩn EN 60228 |
|
Vỏ cáp |
Nhựa TPE tổng hợp chất lượng cao |
|
Bện xoắn | Theo tiêu chuẩn cáp bus | |
Màu sợi cáp | Màu sắc theo tiêu chuẩn cáp bus | |
Vỏ cáp trong | Được quấn giấy bạc | |
Băng chống nhiễu | Bện bằng sợi đồng, che phủ 80% | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền PUR chịu mài mòn, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu xanh thép (tương tự như RAL 5011) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Xoay minimum 10 x d Vừa xoay vừa chuyển động khác minimum 8 x d Cố định minimum 5 x d |
|
Nhiệt độ |
Xoay -25 °C to +80 °C |
|
Vận tốc max |
180°/s |
|
Gia tốc max |
60°/s 2 |
|
Dịch chuyển |
Robot hoặc chuyển động 3 D |
|
Điện áp sử dụng | 50V | |
Điện áp kiểm tra | 500 V |
Bảng chọn mã