Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc PUR
- Chống dầu
- Có thể làm việc linh hoạt khi nhiệt độ thấp.
- Phù hợp hơn với ứng dụng trong, ngoài nhà xưởng không có ánh nắng trực tiếp.
Cấu trúc
Lõi |
Lõi đồng chất lượng cao theo tiêu chuẩn EN 60228 |
|
Vỏ sợi cáp |
Nhựa tổng hợp TPE chất lượng cao |
|
Bện xoắn |
Số lõi <12: Lõi được bện thành 1 layer với bước ngắn Số lõi ≥12: Lõi được bện thành khối, xoắn quanh sợi dây căng cáp với bước ngắn, giúp giảm ứng suất trong sợi cáp
|
|
Màu sợi cáp |
Lõi <0.5 mm 2: Màu sắc theo tiêu chuẩn DIN 47100 Lõi ≥ 0.5 mm 2: Lõi đen với chữ màu trắng, 1 dây màu vàng xanh
|
|
Lớp vỏ bên ngoài |
CF77.UL.03.04.INI: nâu, xanh, đen, trắng. brown, blue, black, white |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
e-chain ® minimum 6.8 x d flexible minimum 5 x d fixed minimum 4 x d |
|
Nhiệt độ |
e-chain ® -25 °C to +80 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 5m/s
|
|
Gia tốc max |
80 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song, khoảng cách lên tới 100m |
|
Xoắn | ± 180°,cho 1 m chiều dài cáp | |
Điện áp sử dụng |
Số lõi < 12: 300/500 V |
|
Điện áp kiểm tra |
2000 V (theo tiêu chuẩn DIN EN 50396) |
Bảng chọn mã