Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọcTPE
Lõi cáp |
Lõi đồng chịu uốn tốt |
|
Vỏ cáp |
Nhựa TPE tổng hợp chất lượng cao |
|
Băng chống nhiễu | Bện bằng sợi dây đồng che phủ 90% | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền TPE chịu mài mòn, rất linh hoạt, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu đen (tương tự như RAL 9005) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Xoay minimum 10 x d Vừa xoay vừa chuyển động khác minimum 8 x d Cố định minimum 5 x d |
|
Nhiệt độ |
Xoay -35 °C to +80 °C |
|
Vận tốc max |
180°/s |
|
Gia tốc max |
60°/s 2 |
|
Dịch chuyển |
Robot hoặc chuyển động 3 D |
|
Điện áp sử dụng | 600/1000 V (following DIN VDE 0250) | |
Điện áp kiểm tra | 4000 V (following DIN EN 50396) |
Bảng chọn mã