Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc PUR - chống nhiễu qua lớp sợi POF
Lõi cáp quang |
Đường kính sợi nhựa PE 980/1000 µm |
|
Bện xoắn |
Sợi POFvới nhựa gia cường được cuốn thành bó |
|
Màu sợi cáp | Lõi đen | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền PUR, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu đỏ hoa cà (tương tự như RAL 4001) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích® minimum 12.5 x d Chạy ngoài xích minimum 10 x d Cố định minimum 7 x d |
|
Nhiệt độ |
Trong xích ® -20 °C to +60 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 5m/s
|
|
Gia tốc max |
20 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song (unsupported) lên tới 20m, dịch chuyển trượt (gliding) |
Bảng chọn mã