|
Loại |
Box wrenches |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Số đầu vặn |
1 |
|
Hình dạng đầu vặn |
12-point |
|
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
12-point socket |
|
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
|
Kích thước đầu khớp |
24mm, 27mm, 30mm, 32mm, 36mm, 41mm, 46mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm |
|
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
|
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
Steel |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing, To be used with extension tubes |
|
Đặc điểm nổi bật |
High-quality construction (chrome vanadium steel) ensures durability and precision. |
|
Môi trường sử dụng |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
450g, 500g, 580g, 810g, 870g, 1.1kg, 1.4kg, 1.6kg, 1.8kg, 2.8kg, 3.2kg |
|
Chiều dài tổng thể |
178mm, 188mm, 198mm, 233mm, 241mm, 260mm, 277mm, 287mm, 298mm, 345mm, 356mm |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
Extension tube: 111946, Extension tube: 112261, Extension tube: 112576, Extension tube: 113086 |