|
Loại |
Blade terminals |
|
Điện áp |
600V |
|
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
4.1mm, 4.6mm, 6.8mm |
|
Chiều dài phần cho dây vào |
10mm, 14mm |
|
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
|
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Tin plated |
|
Lớp cách điện |
Yes |
|
Vật liệu cách điện |
Nylon |
|
Màu lớp cách điện |
Red, Blue, Yellow |
|
Hình dạng thân |
Straight |
|
Chiều dài đầu cốt pin dẹt |
12.7mm |
|
Độ rộng đầu cốt pin dẹt |
3mm, 4.6mm |
|
Độ dày đầu cốt pin dẹt |
0.75mm, 0.85mm, 0.95mm |
|
Dùng cho dây mềm |
0.3...1.65mm², 22...16AWG, 1.04...2.63mm², 16...14AWG, 2.63...6.64mm², 12...10AWG |
|
Đặc điểm |
The flat, slightly bent blade ensures secure electrical contact and allows easy connection to the female terminal |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Chiều dài tổng thể |
27mm, 31mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS, UL, C-UL, CSA |