|
TMEN BT-5.5-13 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 27mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-11 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 11.2mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 21.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-9-1 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 9mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 19mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-9 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 9.1mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 19.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-10 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10.3mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3.4mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20.3mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-13 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3.4mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 23mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-2-18 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18.5mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-18 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18.5mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-2-9-1 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 9mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 19mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-10-1 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10.5mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-2-9 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 9.1mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 19.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-1.25-14 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14.6mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 24.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-5.5-10 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-2-13 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 23mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN BT-5.5-18 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 32mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|