Kích thước 2 cạnh song song (mm) |
5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24 |
Kích thước D1 (mm) |
8.8, 9.3, 10.7, 11.7, 12.6, 14.7, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 32 |
Kích thước D2 (mm) |
17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 26 |
Kích thước L1 (mm) |
5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 15, 17 |
Kích thước L (mm) |
54, 64 |
Kích thước d (mm) |
4, 4.5, 5, 7, 7.5, 8.5, 9.5, 10.5, 11.4, 14, 14.5, 15, 16.2, 18, 20 |
Số lượng đóng gói (Thông thường) |
10 |
Số lượng đóng gói (Trưng bày) |
6 |
Khối lượng (gam) |
30, 35, 40, 50, 70, 80, 95, 110, 120, 145, 160, 175, 195, 200 |