Hình dạng |
Union tee |
Cổng A (đường kính bên ngoài) |
3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm |
Cổng B (đường kính bên ngoài) |
3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm |
Chất liệu thân |
Brass |
Chất liệu ren |
Brass |
Môi chất |
Air |
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Nylon, Polyurethane |
Phương pháp làm kín |
Face seal |
Xử lý bề mặt |
No plating |
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
Chất liệu vòng xả |
Plastic |
Hình dạng nút xả |
Oval type |
Dải áp suất hoạt động |
0...284PSI, 0...1960kPa, 0...20Kgf/cm |
Áp suất chịu đựng |
-29.5inHg, 10Torr, -750mmHg |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
0…80ºC, 32…176ºF |
Khối lượng tương đối |
5.3g, 5g, 7.3g, 14.1g, 17.7g, 33.5g, 57.3g, 53.8g |
Chiều rộng tổng thể |
34.2mm, 34.2mm, 38mm, 47.2mm, 50mm, 64.4mm, 63.8mm, 68mm |
Chiều cao tổng thể |
21.6mm, 21.6mm, 24.6mm, 30.4mm, 33.15mm, 42.05mm, 43.65mm, 46.8mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO |