Loại |
Beacon light |
Loại tín hiệu |
Signal light |
Hình dạng lens |
Round |
Điện áp định mức |
12 VDC, 24 VDC |
Màu đèn |
Red, Amber |
Cỡ thân |
D140 mm |
Chiều cao 1 tầng |
126 mm |
Loại đèn |
LED |
Kiểu sáng |
Strobe |
Tốc độ nháy |
80 times/min |
Chất liệu đèn chiếu sáng |
Plastic |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu điện cực |
Aluminum |
Màu thân |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Base mounting) |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Shock-proof, Vibration resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C |
Khối lượng |
1.16 kg, 1.18 kg |
Đường kính |
140 mm |
Dài (với vật thể hình trụ) |
325 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS, E11, CE |