Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại lá |
Individual |
Số lá |
1 |
Hình dạng lá |
Roll |
Dải đo |
0.005 mm, 0.01 mm, 0.02 mm, 0.03 mm, 0.04 mm, 0.05 mm, 0.06 mm, 0.07 mm, 0.08 mm, 0.09 mm, 0.1 mm |
Dung sai |
±0.004 mm, ±0.005 mm, ±0.006 mm |
Vật liệu |
Stainless steel (SUS304H), Stainless steel (SUS301H) |
Độ dày |
0.005 mm, 0.01 mm, 0.02 mm, 0.03 mm, 0.04 mm, 0.05 mm, 0.06 mm, 0.07 mm, 0.08 mm, 0.09 mm, 0.1 mm |
Chiều dài lá |
1 m, 3 m, 5 m |
Chiều rộng lá |
12.7 mm |
Khối lượng |
34 g, 35 g, 36 g, 37 g, 38 g, 39 g, 40 g, 41 g, 42 g, 43 g, 45 g, 48 g, 51 g, 54 g, 57 g, 60 g, 63 g, 53 g, 58 g, 68 g, 73 g, 78 g, 83 g |
Chiều rộng |
77 mm |
Chiều cao |
77 mm |