|
Loại |
Screw air compressor |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp nguồn cấp |
380VAC, 415VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất động cơ |
75kW, 100HP, 100kW, 135HP |
|
Lưu lượng khí |
11.6m³/min, 10.1m³/min, 17m³/min, 15.7m³/min |
|
Áp suất tối đa |
0.75MPa, 0.88MPa |
|
Chất bôi trơn |
Oil |
|
Dung tích dầu bôi trơn |
30l, 50l |
|
Kiểu đẩu ra khí nén |
JIS10k |
|
Kích thước đầu ra khí nén |
DN40, DN50 |
|
Độ ồn |
70dB, 72dB, 69dB, 71dB |
|
Phương pháp làm mát |
Air-cooled |
|
Phương pháp khởi động |
Inverter |
|
Đặc điểm |
Energy saving logic for Fixed speed model, User friendly LCD controller |
|
Khối lượng |
2160kg, 2980kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
2385mm, 2466mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1783mm, 2160mm |
|
Độ sâu tổng thể |
1400mm, 1500mm |