Category |
CPU module |
Loại |
Compact |
Nguốn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
32W, 33W, 36W |
Bộ nhớ |
64KB |
Số ngõ vào digital |
16, 32, 48 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
16, 32, 48 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay, Transistor (Sink), Transistor (Sink/Source), Transistor (Source) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Phương thức giao tiếp |
RS-485 (1ch), Ethernet |
Giao tiếp vật lý |
RJ45, Screw terminals |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Phương pháp đấu nối |
Connector, Spring terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
439g, 200g, 250g, 300g, 350g |
Chiều rộng tổng thể |
68.2mm, 42.1mm, 48.1mm, 62.2mm, 82.3mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
89.1mm, 93.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |