Mũi khoan NACHI SGOH9D series 

Mũi khoan NACHI SGOH9D series
Hãng sản xuất: NACHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 64

Series: Mũi khoan NACHI SGOH9D series

Đặc điểm chung của Mũi khoan NACHI SGOH9D series

Mũi khoan có lỗ tra dầu SGOH9D SG series phù hợp với các vật liệu phôi từ thép cacbon, thép không gỉ đến nhôm

Thông số kỹ thuật chung của Mũi khoan NACHI SGOH9D series

Loại

Metal drill bits

Đơn vị đo

Metric

Đường kính mũi

7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm, 13.1mm, 13.2mm, 13.3mm, 13.4mm, 13.5mm, 13.6mm, 13.7mm, 13.8mm, 13.9mm, 14mm, 14.1mm, 14.2mm, 14.3mm, 14.4mm, 14.5mm, 14.6mm, 14.7mm, 14.8mm, 14.9mm, 15mm, 15.1mm, 15.2mm, 15.3mm, 15.4mm, 15.5mm, 15.6mm, 15.7mm, 15.8mm, 15.9mm, 16mm, 16.1mm, 16.2mm, 16.3mm, 16.4mm, 16.5mm, 16.6mm, 16.7mm, 16.8mm, 16.9mm, 17mm, 17.1mm, 17.2mm, 17.3mm, 17.4mm, 17.5mm, 17.6mm, 17.7mm, 17.8mm, 17.9mm, 18mm, 18.1mm, 18.2mm, 18.3mm, 18.4mm, 18.5mm, 18.6mm, 18.7mm, 18.8mm, 18.9mm, 19mm, 19.1mm, 19.2mm, 19.3mm, 19.4mm, 19.5mm, 19.6mm, 19.7mm, 19.8mm, 19.9mm, 20mm, 20.5mm, 21mm, 21.5mm, 22mm, 22.5mm, 23mm, 23.5mm, 24mm, 24.5mm, 25mm, 25.5mm, 26mm, 26.5mm, 27mm, 27.5mm, 28mm, 28.5mm, 29mm, 29.5mm, 30mm, 30.5mm, 32mm, 31mm, 31.5mm

Chất liệu mũi khoan

High grade powder high speed steels (FAX)

Lớp phủ bề mặt

Titanium carbonitride coating (SG)

Kiểu mũi khoan

Spiral flute

Góc vát của mũi (θ)

135°

Chiều dài rãnh xoắn

77mm, 83mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 116mm, 121mm, 127mm, 132mm, 138mm, 143mm, 149mm, 154mm, 160mm, 165mm, 171mm, 176mm, 182mm, 187mm, 193mm, 198mm, 204mm, 209mm, 215mm, 220mm, 231mm, 242mm, 253mm, 264mm, 275mm, 286mm, 297mm, 308mm, 319mm, 330mm, 341mm, 352mm

Loại chuôi

Round (Straight shank)

Đường kính chuôi

7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 25mm, 32mm

Tổng chiều dài

135mm, 145mm, 157mm, 168mm, 195mm, 207mm, 219mm, 231mm, 243mm, 255mm, 287mm, 299mm, 311mm, 323mm, 327mm, 338mm, 349mm, 364mm, 375mm, 386mm, 397mm, 408mm, 419mm, 430mm, 441mm, 452mm

Chiều rãnh xoắn

Clockwise (right-handed)

Góc xoắn

29...34°

Vật liệu khoan phù hợp nhất

30...40 HRC, S45C, S50C, SCM NAK, SS400

Vật liệu khoan phù hợp

AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Ti / Ni Alloy

Vật liệu không khoan được

50...65 HRC

Vật liệu không nên khoan

40...50 HRC

Đặc điểm

Oil hole

Đường kính tổng thể

0.3mm, 3mm, 0.49mm, 4mm, 0.68mm, 5.0mm, 3.55mm, 3.65mm, 3.75mm, 6.0mm, 3.87mm, 3.89mm, 3.91mm, 7.0mm, 8.0mm, 48mm

Chiều dài tổng thể

275mm, 145mm, 156mm, 152mm, 305mm, 480mm, 505mm, 530mm, 335mm, 252mm, 355mm, 380mm, 323mm, 405mm, 176mm, 349mm, 172mm, 193mm, 207mm, 201mm, 209mm, 217mm, 228mm, 374mm, 234mm, 236mm

Tài liệu Mũi khoan NACHI SGOH9D series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 9 -  Đã truy cập: 107.268.882
Chat hỗ trợ