Loại |
Non-illuminated push-button |
Đèn báo |
No, Yes |
Nguồn cấp |
5VDC, 12VDC, 24VDC, Lamp not included |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kiểu tác động |
Maintained |
Kích thước đầu |
D23.5mm |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D16.2mm |
Kích thước |
D16 |
Màu sắc |
Red, Green |
Màu bóng đèn |
Red, Green |
Loại đèn |
Led |
Tiếp điểm |
1NO+1NC, 2NO+2NC, 3NO+3NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu vòng bezel |
Plastic |
Màu sắc vòng bezel |
Black |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất hoạt động (Cơ) |
20 operations/min |
Tần suất hoạt động (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
1, 000 |
Tuổi thọ điện |
100, 000 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting), Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Solder terminals |
Chiều sâu sau panel |
29.6mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-15...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
10.6g, 12.2g, 5.5g, 7.1g, 8.7g, 10.3g, 9g |
Đường kính tổng thể |
23.5mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình trụ) |
44.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, CRLUS, EAC, KC, IEC |
Phụ kiện mua rời |
Locking hand: SA16-LH, Head: S16BR-H3R, Head: S16BR-H3G, Head: S16BR-H1R, Head: S16BR-H1G |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
SA16-CC |
Khối đèn (bán rời) |
SA16-L5R, SA16-L5G, SA16-L12R, SA16-L12G, SA16-L24R, SA16-L24G |