Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
4mm, 5mm, 6.5mm, 8mm |
Đường kính ngoài |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm |
Chiều dài ống |
20m, 100m |
Số lớp |
3 |
Chất liệu ống |
Polyolefin |
Chất liệu lớp |
Polyurethane, Aluminum laminated film, Polyolefin (POF) |
Màu sắc |
Blue, White, Red, Yellow, Green |
Độ trong suốt |
Material color |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Đường kính uốn nhỏ nhất |
50mm, 60mm, 70mm, 80mm |
Môi chất |
Air, Water |
Áp suất tối đa |
0.8MPa at 20°C, 0.65MPa at 40°C, 0.5MPa at 60°C |
Nhiệt độ môi chất |
-20...60°C |
Môi trường hoạt động |
Flame resistant, Spatter resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-15...90°C, -20...60°C |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |