Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...25 mm, 25...50 mm |
Hành trình đầu panme |
25 mm |
Khoảng chia |
0.001 mm |
Sai số cho phép tối đa |
4 µm |
Chiều sâu họng thước |
32 mm, 44.5 mm |
Vật liệu khung |
Carbon steel |
Hình dạng đầu đe |
Blade |
Kích thước đầu đe |
6 x 0.75 mm, 6 x 0.4 mm |
Vật liệu trục chính |
High carbon chrom steel |
Hình dạng đầu trục chính |
Blade |
Kích thước mặt trục chính |
6 x 0.75 mm, 6 x 0.4 mm |
Khóa trục đo |
Available |
Đường kính trục chính |
D8 mm |
Trục chính quay |
Non-rotating |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
D18 mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Chức năng |
Preset function (ABS scale origin setting), Sleep mode function, Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng |
400 g, 530 g |
Chiều sâu |
18 mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: SR44, Spanner, Calibration standard |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |