Loại |
Digital inside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
5...30 mm, 25...50 mm, 50...75 mm, 75...100 mm |
Khoảng chia |
0.001 mm |
Sai số cho phép tối đa |
±6 µm, ±8 µm |
Vật liệu khung |
Carbon steel |
Vật liệu mặt đo |
Carbide |
Hình dáng hàm |
Anvil |
Chiều cao hàm |
5 mm |
Kích thước từ tâm trục đến mũi hàm |
28 mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
D18 mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Chức năng |
Relative/absolute measurement (ABS/INC), Automatic power Off, Auto power On/Off, Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng |
330 g, 300 g, 320 g |
Phụ kiện bán rời |
U-WAVE-TMB Transmitter: 264-626 |