Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150 mm, 0...200 mm, 0...300 mm |
Dải đo trong |
0...150 mm, 0...200 mm, 0...300 mm |
Độ chính xác |
±0.02 mm, ±0.03 mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01 mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Offset jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40 mm, 50 mm, 64 mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16 mm, 19 mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Thanh đo sâu |
Available, Unavailable |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Kích thước thanh đo sâu |
W4 mm |
Độ rộng của thanh đo chính |
16 mm |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Dữ liệu đầu ra SPC |
Available |
Phương thức truyền dẫn dữ liệu |
Cable (Separately sold accessories) |
Chức năng |
Automatic power on/off |
Khối lượng tương đối |
170 g, 200 g, 270 g |
Chiều dài tổng |
234.5 mm, 290 mm, 387 mm |
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032 |
Phụ kiện bán rời |
Data transfer cable: DTC-1 |