Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric, Inch |
Dải đo ngoài |
0...100mm, 0...100mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...4", 0...6", 0...8", 0...12" |
Dải đo trong |
0...100mm, 0...100mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...300mm, 10.1...210.1mm, 0...450mm, 20.1...470.1mm, 0...500mm, 20.1...620.1mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0.504...18.504" |
Độ chính xác |
±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.03mm, ±0.001" |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.0005" |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 64mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 64mm, 64mm, 64mm, 64mm, 64mm, 64mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 22mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb roller, Finger hook |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Round, Blade |
Kích thước thanh đo sâu |
D1.9mm, D1.9mm, D1.9mm, D0.075", D0.075", D0.075" |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm |
Nguồn cấp |
Battery SR44 |
Dữ liệu đầu ra SPC |
Yes, No |
Phương thức truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooth (Separately sold accessories), Cable (Separately sold accessories) |
Chức năng |
Data hold, Data output, Low-voltage alert, Origin set (ABS), Zero-setting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
143g, 143g, 168g, 168g, 168g, 168g, 168g, 198g, 198g, 198g, 198g, 350g, 137g, 137g, 162g, 162g, 162g, 162g, 162g, 162g, 162g, 192g, 192g, 192g, 192g, 192g, 192g, 350g, 350g, 350g, 350g, 350g, 350g |
Chiều rộng tổng |
77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 111.5mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm |
Chiều dài tổng |
182mm, 182mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 404mm, 182mm, 182mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 404mm, 404mm, 404mm, 404mm, 404mm, 404mm |
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
Phụ kiện bán rời |
Connecting unit for U-WAVE-TC/TCB: 02AZF300, Data hold unit: 959143, SPC cable for foot switch: 02AZE140C, SPC cable for USB-ITN-C 2 m: 06AFM380C, SPC cable with data button 1 m: 959149, SPC cable with data button 160 mm: 02AZD790C, SPC cable with data button 2 m: 959150, U-WAVE-TC: 264-621, U-WAVE-TCB: 264-625, Battery: SR44 |