Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. Mitutoyo 500 series 

Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. Mitutoyo 500 series
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 129

Series: Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. Mitutoyo 500 series

Đặc điểm chung của Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500 series

Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền hãng MITUTOYO dòng 500:
- Hệ thống mã hóa tuyến tính cảm ứng điện từ tuyệt đối được tích hợp.
- Thiết kế tiện dụng mới với phần đặt ngón tay.
- Nút ZERO/ABS cho phép hiển thị ở chế độ Zero-Set ở bất kỳ vị trí thanh trượt nào dọc theo thang đo để so sánh các phép đo. Lỗi quá tốc quy mô đã được loại bỏ để có độ tin cậy tối đa.
- Màn hình LCD lớn và rõ ràng.
- Chuyển động trượt mượt mà tạo cảm giác thoải mái khi vận hành.
- Thời lượng pin kéo dài khoảng 5 năm do mạch tích hợp dòng điện thấp (ngoại trừ các mẫu 0 đến 300 mm / 0 đến 12 inch).
- Cho phép đo bước.
- Thước cặp hàm có đầu phủ cacbua tối ưu cho các chi tiết hoàn thiện thô, vật đúc, đá mài, v.v.
- Cho phép tích hợp vào hệ thống đo lường và điều khiển quá trình thống kê cho các mô hình có đầu nối đầu ra dữ liệu đo lường.

Thông số kỹ thuật chung của Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500 series

Loại

Digital calipers

Kiểu hiển thị

LCD

Ứng dụng đo

Inside measurement, Outside measurement

Đơn vị đo lường

Metric, Inch

Dải đo ngoài

0...100mm, 0...100mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...4", 0...6", 0...8", 0...12"

Dải đo trong

0...100mm, 0...100mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...300mm, 10.1...210.1mm, 0...450mm, 20.1...470.1mm, 0...500mm, 20.1...620.1mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0.504...18.504"

Độ chính xác

±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.03mm, ±0.001"

Khoảng chia/Độ phân giải

0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.0005"

Vật liệu thân

Stainless steel

Đặc điểm hàm

Blade jaw

Chiều sâu của hàm đo ngoài

40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 64mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 64mm, 64mm, 64mm, 64mm, 64mm, 64mm

Chiều sâu của hàm đo trong

16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 22mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 16.5mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm

Vật liệu hàm

Stainless steel

Kiểu khóa

Screw lock

Kiểu tay vặn

Thumb roller, Finger hook

Thanh đo sâu

Yes

Hình dạng thanh đo sâu

Round, Blade

Kích thước thanh đo sâu

D1.9mm, D1.9mm, D1.9mm, D0.075", D0.075", D0.075"

Độ rộng của thanh đo chính

16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm, 20mm

Nguồn cấp

Battery SR44

Dữ liệu đầu ra SPC

Yes, No

Phương thức truyền dẫn dữ liệu

Bluetooth (Separately sold accessories), Cable (Separately sold accessories)

Chức năng

Data hold, Data output, Low-voltage alert, Origin set (ABS), Zero-setting

Môi trường hoạt động

Standard

Khối lượng tương đối

143g, 143g, 168g, 168g, 168g, 168g, 168g, 198g, 198g, 198g, 198g, 350g, 137g, 137g, 162g, 162g, 162g, 162g, 162g, 162g, 162g, 192g, 192g, 192g, 192g, 192g, 192g, 350g, 350g, 350g, 350g, 350g, 350g

Chiều rộng tổng

77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 111.5mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 90.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm, 111.5mm

Chiều dài tổng

182mm, 182mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 404mm, 182mm, 182mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 233mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 290mm, 404mm, 404mm, 404mm, 404mm, 404mm, 404mm

Cấp bảo vệ

IP 67

Phụ kiện tiêu chuẩn

Battery: 938882 (SR44)

Phụ kiện bán rời

Connecting unit for U-WAVE-TC/TCB: 02AZF300, Data hold unit: 959143, SPC cable for foot switch: 02AZE140C, SPC cable for USB-ITN-C 2 m: 06AFM380C, SPC cable with data button 1 m: 959149, SPC cable with data button 160 mm: 02AZD790C, SPC cable with data button 2 m: 959150, U-WAVE-TC: 264-621, U-WAVE-TCB: 264-625, Battery: SR44

Tài liệu Thước cặp điện tử đo tuyệt đối vớii công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. Mitutoyo 500 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1 -  Đã truy cập: 88.857.900
Chat hỗ trợ