Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150 mm, 0...200 mm, 0...300 mm |
Dải đo trong |
0...150 mm, 0...200 mm, 0...300 mm |
Độ chính xác |
±0.05 mm, ±0.08 mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05 mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40 mm, 50 mm, 64 mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16.5 mm, 19 mm, 22 mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Thanh đo sâu |
Available |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16 mm, 17 mm, 20 mm |
Khối lượng tương đối |
140 g, 200 g, 380 g |
Chiều rộng tổng |
77 mm, 90.5 mm, 111 mm |
Chiều dài tổng |
228 mm, 290 mm, 403 mm |