Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại lá |
Individual |
Số lá |
1 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.01 mm, 0.02 mm, 0.03 mm, 0.04 mm, 0.05 mm, 0.06 mm, 0.07 mm, 0.08 mm, 0.09 mm, 0.1 mm, 0.2 mm, 0.3 mm, 0.4 mm, 0.5 mm, 0.6 mm, 0.7 mm, 0.8 mm, 0.9 mm |
Vật liệu |
Carbon tool steel |
Độ dày |
0.01 mm, 0.02 mm, 0.03 mm, 0.04 mm, 0.05 mm, 0.06 mm, 0.07 mm, 0.08 mm, 0.09 mm, 0.1 mm, 0.2 mm, 0.3 mm, 0.4 mm, 0.5 mm, 0.6 mm, 0.7 mm, 0.8 mm, 0.9 mm |
Chiều dài lá |
100 mm, 150 mm |
Chiều rộng lá |
12.7 mm |
Chiều rộng |
12.7 mm |
Chiều cao |
100 mm, 150 mm |