Nhân dịp năm mới 2016, Bảo An xin gửi đến Quý khách hàng chương trình Khuyến mại giảm giá đặc biệt khi mua các thiết bị tự động hóa của hãng LS nhằm tri ân cũng như đáp lại sự tin tưởng và ủng hộ của Quý vị trong suốt thời gian qua.
Nếu Quý khách hàng có yêu cầu xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số Hotline 0936 985 256 để được tư vấn hỗ trợ
STT |
Tên hàng hóa |
Hãng |
Model |
Thông số |
Đơn giá Đặc biệt |
Tiền tệ |
1 |
Áp tô mát 1 cực |
LS |
BKN-1P 50A |
MCB, 1P,50A, 6kA,230-400VAC |
40,000 |
VNĐ |
2 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
ABE102b 75A |
MCCB,2P,75A,25kA 600V AC |
250,800 |
VNĐ |
3 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
ABE32b 15A |
MCCB, 2P,15A,5KA, 600V AC |
140,000 |
VNĐ |
4 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
ABE32b 20A |
khối: 600V - 20A - 5KA |
245,000 |
VNĐ |
5 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
ABE52b 40A |
MCCB, 2P, 40A,10kA, 600V |
155,800 |
VNĐ |
6 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
ABE52b 50A |
MCCB, 2P, 50A ,10kA, 600V AC |
155,800 |
VNĐ |
7 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
ABE62b 60A |
MCCB,2P, 60A,10kA, 600V AC |
171,000 |
VNĐ |
8 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
BS32c 10A |
không vỏ, 2P,10A, 1.5kA, 110-220V AC |
50,400 |
VNĐ |
9 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
BS32c 15A |
không vỏ, 2P,15A, 1.5kA, 110/220V AC |
50,400 |
VNĐ |
10 |
Áp tô mát 2 cực |
LS |
BS32c 30A |
không vỏ, 2P, 30A, 1.5kA, 110 - 220V AC |
52,000 |
VNĐ |
11 |
Áp tô mát 3 cực |
LS |
ABE33b 15A |
MCCB,3P,15A, 2.5kA, 600V AC |
231,800 |
VNĐ |
12 |
Áp tô mát 3 cực |
LS |
ABE53b 50A |
MCCB: 3P,50A, 7.5kA, 600V AC |
367,000 |
VNĐ |
13 |
Áp tô mát 3 cực |
LS |
ABE63b 60A |
MCCB: 3P, 60A, 7.5kA, 600V AC |
443,275 |
VNĐ |
14 |
Biến tần 3 pha |
LS |
SV550IP5A-4O |
55kW (75HP), 380~480VAC, 110A-110%/1min (91A-150%/1min). Chương trình tải tùy chọn (màn hình), V/F, điều khiển vector cảm biến, RS485 (LS Bus) -Chức năng chuyên biệt cho Quạt và Bơm |
32,500,000 |
VNĐ |
15 |
Bộ thấp áp |
LS |
UVT ABN/S50~250AF |
200-220 V AC/DC, dùng cho ABN/S50~250AF |
630,000 |
VNĐ |
16 |
Bộ thấp áp |
LS |
UVT ABN400~ABS800AF |
200-220 V AC/DC, dùng cho ABN400~ABS800AF |
835,450 |
VNĐ |
17 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
GMC-180 220V |
180A, tiếp điểm phụ 2NO + 2NC, điện áp cuộn hút: 220V AC/DC |
2,613,000 |
VNĐ |
18 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
GMC-50 220VAC |
50A, tiếp điểm phụ 2NO + 2NC, điện áp cuộn hút: 220VAC |
331,100 |
VNĐ |
19 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
GMC-75 380VAC |
75A, tiếp điểm phụ 2NO + 2NC, điện áp cuộn hút: 380VAC |
653,600 |
VNĐ |
20 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
MC-12b 380VAC |
12A, điện áp định mức: 380-440V, tiếp điểm phụ 1NO + 1NC, điện áp cuộn hút 380VAC |
196,000 |
VNĐ |
21 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
MC-18b 380VAC |
18A, điện áp định mức: 380-440V, tiếp điểm phụ 1NO + 1NC, điện áp cuộn hút 380VAC |
287,000 |
VNĐ |
22 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
MC-225a 380VAC |
225A, điện áp định mức: 380-440V, tiếp điểm phụ 2NO + 2NC, điện áp cuộn hút 380VAC |
2,295,200 |
VNĐ |
23 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
MC-400a 380VAC |
400A, điện áp định mức: 380-440V, tiếp điểm phụ 2NO + 2NC, điện áp cuộn hút 380VAC |
4,278,800 |
VNĐ |
24 |
Công tắc tơ 3 cực |
LS |
MC-9b 380VAC |
9A, điện áp định mức: 380-440V, tiếp điểm phụ 1NO + 1NC, điện áp cuộn hút 380VAC |
175,000 |
VNĐ |
25 |
Cuộn dây công tắc tơ |
LS |
CGMC 100-150 /380VAC |
Dùng cho GMC 100A, 125A, 150A, 380VAC |
357,000 |
VNĐ |
26 |
Cuộn dây công tắc tơ |
LS |
CGMC 50-85 /380VAC |
Dùng cho GMC 50A, 65A, 75A, 80A, 380VAC |
98,000 |
VNĐ |
27 |
Cuộn dây công tắc tơ |
LS |
CGMC 9-40 /380VAC |
Dùng cho GMC 9A, 12A, 18A, 32A, 40A, 380VAC |
38,000 |
VNĐ |
28 |
Dây cáp |
LS |
Cu/XLPE/PVC 3x70+35 Sqmm |
0.6/1kV |
450,000 |
VNĐ |
29 |
Dây tiếp địa |
LS |
1Cx25 |
0.1/6kV |
51,364 |
VNĐ |
30 |
Dây tiếp địa |
LS |
1Cx50 |
0.6/1kV. |
116,000 |
VNĐ |
31 |
Khối DO |
LS |
GDL-TR4B (Quick Mode) |
32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời |
25,840 |
VNĐ |
32 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-22 0.63-1A |
Dải dòng bảo vệ: 0.63-1A, dùng cho Contactor GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22. |
115,500 |
VNĐ |
33 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-22 16-22A |
Dải dòng bảo vệ: 16-22A, dùng cho GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22. |
146,000 |
VNĐ |
34 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-22 7-10A |
Dải dòng bảo vệ: 7-10A, dùng cho GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22. |
115,500 |
VNĐ |
35 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-40 24-36A |
Dải dòng bảo vệ: 24-36A, dùng cho GMC-32 & GMC-40 |
177,100 |
VNĐ |
36 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-40 28-40A |
Dải dòng bảo vệ: 28-40A, dùng cho GMC-32 & GMC-40 |
192,000 |
VNĐ |
37 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-85 34-50A |
Dải dòng bảo vệ: 34-50A, dùng cho GMC50, GMC65, GMC75, GMC85 |
288,000 |
VNĐ |
38 |
Rơ le nhiệt |
LS |
GTH-85 54-75A |
Dải dòng bảo vệ: 54-75A, dùng cho GMC50, GMC65, GMC75, GMC85 |
250,250 |
VNĐ |
39 |
Rơ le nhiệt |
LS |
MT-225 120-185A |
Dải dòng bảo vệ: 120~185A. Dùng cho contactor MC-185a và MC-225a |
1,132,400 |
VNĐ |
40 |
Rơ le nhiệt |
LS |
MT-400 200-330A |
Dải dòng bảo vệ 200~330A. Dùng cho contactor MC-265a, MC-330a và MC-400a |
2,012,000 |
VNĐ |
41 |
Tiếp điểm phụ attomat |
LS |
AX(T)-LWT |
dùng cho ABE/S/H 202b~204b |
180,000 |
VNĐ |
42 |
Tiếp điểm phụ công tắc tơ |
LS |
UA-1 |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a (bên hông) |
46,200 |
VNĐ |