Đặc điểm chung
- Dải đo rộng (0 ~ 1150 Ω), dựa trên tiêu chuẩn EN
- Công tắc lựa chọn tần số giúp giảm thiểu ảnh hưởng bởi sóng hài
- Cấu trúc chống bụi (Semi-dust-proof)
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành |
Phương pháp chiết áp AC, đo 3 cực, đo 2 cực Lưu ý: Phương áp đo 2 cực chỉ áp dụng được cho dải đo 100 Ω (0-115 Ω) và 1000 Ω (0-1150 Ω) |
Dải đo |
10 Ω (0-11,5 Ω), 100 Ω (0-115 Ω) và 1000 Ω (0-1150 Ω) |
Độ chính xác |
±2,5 % f.s |
Điện áp đất |
30 V (0-30 V), Độ chính xác: ± 3,0% f.s |
Tính năng |
Chuyển đổi tần số kiểm tra (575 Hz hoặc 600 Hz), thanh tiếp đất (1 thanh/cực), kiểm tra điện trở |
Nguồn cấp |
Pin mangan R6P (AA) × 6 (sử dụng liên tục: 350 lần), hoặc pin kiềm LR6 (AA)× 6 (sử dụng liên tục: 1100 lần) (ở chu kỳ 30 giây đo / 30 giây nghỉ) |
Kích thước và khối lượng |
W164xH119xD88, 800g |
Phụ kiện |
Thanh tiếp đất 9214 ×2, cáp đo 9215 (màu đen 5 m, màu vàng 10 m, màu đỏ 20 m, Cable winder×3), vỏ đựng 9393, dây đeo ×1, pin mangan R6P (AA) ×6, hướng dẫn sử dụng ×1 |