Đặc điểm chung
- Giảm 20% năng lượng tiêu thụ
- Mẫu mã đa dạng
- Dễ sử dụng, thân thiện với môi trường
Thông số kỹ thuật
Lưu chất |
Khí nén |
Dải áp suất hoạt động |
0 – 1.0 MPa |
Áp suất phá hủy |
1.5 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường |
-5 – 600C (không đóng băng) |
Đặc điểm lưu lượng (khi tháo miệng phun) |
C(dm3/s.bar): 6.0, b: 0.25 ( diện tích tác dụng: 30 mm2) |
Kích thước cổng nối |
Rc, NPT, G 1/4, 3/8 |
Vị trí nối dây |
Trên, dưới |
Kích thước lắp miệng phun |
Rc1/4 |
Màu thân |
Trắng, xanh đậm |
Kích thước miệng phun |
∅1, ∅1.5, ∅2, ∅2.5, ∅3, ∅3.5, ∅4, ∅0.75x4, ∅0.9x8, ∅1x4, ∅1.1x8 |
Tùy chọn bao đầu |
Không có, có bao đầu bằng HNBR, có bao đầu bằng Flourorubber |
Khối lượng (bộ phận chính) |
165 g |
Lực vận hành khi van mở hoàn toàn |
7 N |
Sơ đồ chọn mã
Bản vẽ kích thước