Bộ nguồn chuyển mạch Omron S8JX-G series 

Bộ nguồn chuyển mạch  Omron S8JX-G series
Hãng sản xuất: OMRON
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 8.754

Series: Bộ nguồn chuyển mạch Omron S8JX-G series

Đặc điểm chung của Bộ nguồn chuyển mạch OMRON S8JX-G series

Bộ nguồn chuyển mạch OMRON dòng S8JX-G:
- Dòng S8JX-G dễ dàng sử dụng, dải công suất rộng từ 15W đến 600W ( điện áp đầu ra:5V-48V)
- Dễ dàng lắp đặt: Loại lắp gá mặt trước, loại lắp trên thanh ray DIN đều có sẵn
- Bắt ốc ở trên ( trừ loại 300-/600-W)
- Tiêu chuẩn an toàn: UL508/60950-1, cUL CSA C22.2 No. 107.1.

Thông số kỹ thuật của Bộ nguồn chuyển mạch OMRON S8JX-G series

Loại

Switching power supplies

Loại chuyển đổi điện áp

AC/DC to DC, AC to DC

Hình dạng

With cover, Open frame

Số đầu ra

1

Công suất đầu ra

15 W, 35 W, 50 W, 100 W, 150 W, 300 W, 600 W

Điện áp định mức đầu ra

5 VDC, 12 VDC, 15 VDC, 24 VDC, 48 VDC

Dòng điện định mức đầu ra

3 A, 1.3 A, 1 A, 0.65 A, 0.35 A, 7 A, 3 A, 2.4 A, 1.5 A, 0.75 A, 10 A, 4.2 A, 2.1 A, 1.1 A, 20 A, 8.5 A, 4.5 A, 2.1 A, 30 A, 13 A, 6.5 A, 3.3 A, 60 A, 27 A, 14 A, 7 A, 120 A, 53 A, 27 A, 13 A

Số lượng pha đầu vào

1

Nguồn cấp

100...240 VAC, 80...370 VDC, 100...120 VAC, 200...240 VAC

Tần số đầu vào định mức

50 Hz, 60 Hz

Hiệu suất

68 %, 68 %, 68 %, 68 %, 68 %, 73 %, 73 %, 73 %, 73 %, 73 %, 76 %, 81 %, 83 %, 82 %, 76 %, 81 %, 83 %, 83 %, 78 %, 79 %, 86 %, 85 %, 71 %, 75 %, 82 %, 82 %, 72 %, 78 %, 80 %, 80 %

Chức năng

Series operation, Output indicator, Parallel operation, Alarm indicator

Phương pháp làm mát

No, Yes

Kiểu đấu nối

Screw terminals

Kiểu lắp đặt

Bracket mounting, Surface mounting, DIN rail

Nhiệt độ môi trường

-25...65°C

Độ ẩm môi trường

25...85% RH

Khối lượng tương đối

250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 250 g, 300 g, 300 g, 300 g, 300 g, 550 g, 550 g, 550 g, 550 g, 800 g, 700 g, 600 g, 600 g, 1800 g, 1800 g, 1600 g, 1600 g, 2500 g, 2500 g, 2500 g, 2500 g

Rộng

39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 39.5 mm, 39.5 mm, 44 mm, 44 mm, 40 mm, 40 mm, 44 mm, 44 mm, 40 mm, 40 mm, 44 mm, 44 mm, 40 mm, 40 mm, 44 mm, 44 mm, 40 mm, 40 mm, 44 mm, 44 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 60 mm, 60 mm, 60 mm, 60 mm, 60 mm, 60 mm, 60 mm, 60 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 50 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 150 mm, 150 mm, 150 mm, 150 mm

Cao

96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 96 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 97 mm, 97 mm, 99 mm, 99 mm, 92 mm, 92 mm, 92 mm, 92 mm, 96.4 mm, 96.4 mm, 96.4 mm, 96.4 mm, 92 mm, 92 mm, 92 mm, 92 mm

Sâu

100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 100 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 110 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 190 mm, 190 mm, 190 mm, 190 mm, 188 mm, 188 mm, 190 mm, 190 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 160 mm, 187 mm, 187 mm, 187.1 mm, 187.1 mm, 205.3 mm, 205.3 mm, 204.8 mm, 204.8 mm, 184.2 mm, 184.2 mm, 184.2 mm, 184.2 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

EN, UL

Phụ kiện đi kèm

Mounting bracket, No

Phụ kiện tiêu chuẩn

Mounting rail: PFP-100N, Mounting rail: PFP-100N2, Mounting rail: PFP-50N, End plate: PFP-M, Terminal cover: S82Y-JTC1, Mounting bracket: S82Y-JX03B, Mounting bracket: S82Y-JX05B, Mounting bracket: S82Y-JX15B, Mounting bracket: S82Y-JX15F, Mounting bracket: S82Y-JX10B, Mounting bracket: S82Y-JX30B, Mounting bracket: S82Y-JX30F, Terminal cover: S82Y-JX-C5P, Terminal cover: S82Y-JX-C4P, Mounting bracket: S82Y-JX60B

 
Bài viết bạn nên xem:
  1. Cảm biến từ Omron E2EC series E2EC-CR8D1 2M

  2. Cảm biến từ Omron E2EC series E2EC-C1R5D1 2M

  3. Cảm biến từ Omron E2EC series E2EC-C1R5D2 2M

  4. Cảm biến từ Omron E2EC series E2EC-C3D1 2M

  5. Cảm biến từ Omron E2EC series E2EC-C3D2 2M

Tài liệu Bộ nguồn chuyển mạch Omron S8JX-G series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 768 -  Đã truy cập: 87.699.745
Chat hỗ trợ