Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
2mm, 2.5mm, 4mm, 5mm, 6.5mm, 7mm, 8.5mm, 10mm |
Đường kính ngoài |
3.2mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 10mm, 12mm, 12mm |
Chiều dài ống |
100m |
Số lớp |
2 |
Chất liệu ống |
Flame resistant nylon |
Chất liệu lớp |
Polyurethane |
Màu sắc |
Black, White, Red, Blue, Yellow, Green |
Độ trong suốt |
Opaque |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Môi chất |
Air, Water |
Áp suất tối đa |
0.8MPa at 20°C, 0.65MPa at 40°C, 0.5MPa at 60°C, 0.35MPa at 80°C, 0.7MPa at 20°C, 0.5MPa at 40°C, 0.35MPa at 60°C, 0.3MPa at 80°C, 0.35MPa at 20°C, 0.2MPa at 40°C, 0.12MPa at 80°C, 0.14MPa at 60°C |
Nhiệt độ môi chất |
-20...80°C |
Môi trường hoạt động |
Flame resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-20...80°C |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |