Kích thước |
DIN W36×H144mm |
Nguồn cấp |
100~240VAC 50/60Hz 24VDC |
Hiển thị |
LED 7 đoạn (màu đỏ), thanh đồ thị (màu xanh lá cây) |
Ngõ vào |
- RTD: JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 loại) - Can nhiệt: K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
- Analog: ·
+ Điện áp: ±1.000V, ±50.00mV, -199.9~200.0mV, -1.00V~10.00V (4 loại)
+ Dòng điện: 4.00~20.00mA, 0.00~20.00mA (2 loại)
- Ngõ vào kỹ thuật số:
+ Ngõ vào tiếp điểm: Max. 2kΩ khi ON,Max. 90kΩ khi OFF
+ Ngõ vào không tiếp điểm: điện áp dư max. 1.0V khi ON, dòng điện rò max. 0.03mA khi OFF
+ Dòng đi ra: Khoảng 0.2mA
|
Ngõ ra |
- Ngõ ra cảnh báo: + 2 tiếp điểm: Tiếp điểm Relay công suất 250VAC 3A 1c + 4 tiếp điểm: Tiếp điểm Relay công suất 250VAC 1A 1a- Ngõ ra transmission: Cách ly DC 4~20mA (transmission PV) tải kháng max. 600Ω (Độ chính xác: ±0.2%F.S., Độ phân giải: 8000) - Ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU) |
Độ chính xác hiển thị |
±0.2% F.S. ±1 chữ số (25℃±5℃) Trong trường hợp can nhiệt và ngõ vào dưới -100°C, [ ±0.4%F.S. ] ±1 chữ số ※ TC-T, TC-U min. ±2.0℃ |
Chu kỳ lấy mẫu |
Ngõ vào Analog: 100ms, Ngõ vào cảm biến nhiệt độ: 250ms |
Tuổi thọ Relay |
2 điểm: Cơ khí: Min. 20,000,000, Điện: Min. 500,000 (Tải kháng 250VAC 1A) 4 điểm: Cơ khí: Min. 10,000,000, Điện: Min. 100,000 (Tải kháng 250VAC 3A) |
Bộ nhớ duy trì | Khoảng 10 năm (Loại bộ nhớ bán dẫn ổn định) |