Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọcPUR
Lõi |
Lõi đồng theo tiêu chuẩn EN 60228. |
|
Vỏ sợi cáp |
Hỗn hợp TPE chất lượng cao |
|
Bện xoắn |
Dây nguồn ở giữa, các dây điều khiển quấn xung quang tạo ra bước xoắn ngắn, chịu được sức căng lớn. |
|
Màu sợi cáp | Dây nguồn: Dây đen, chữ trắng, 1 sợi vàng xanh 1. Core: U / L1 / C / L+ 2. Core: V / L2 3. Core: W / L3 / D / L- 1 Cặp Dây điều khiển: Dây đen, chữ trắng 1. Control core: 4 2. Control core: 5 2 Cặp Dây điều khiển: Dây đen, chữ trắng 1. Control core: 5 2. Control core: 6 3. Control core: 7 4. Control core: 8 1 Bộ ba dây điều khiển: Dây đen, chữ trắng 1. Control core: 1 2. Control core: 2 3. Control core: 3 Star-quad: yellow, black, red, white |
|
Băng chống nhiễu từng sợi | Giấy bạc, che phủ 80% | |
Vỏ bên trong | Quấn bằng giấy bạc | |
Băng chống nhiễu | Bện bằng sợi đồng chất lượng cao, che phủ 80% | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền PUR, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu bột cam (tương tự như RAL 2003) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích® minimum 10 x d Chạy ngoài xích minimum 8 x d Cố định minimum 5 x d |
|
Nhiệt độ |
Trong xích ® -25 °C to +80 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 2m/s
|
|
Gia tốc max |
50 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song (unsupported) lên tới 10m, dịch chuyển trượt (gliding) |
|
Điện áp sử dụng |
600/1000 V (theo tiêu chuẩn DIN VDE 0250) |
|
Điện áp kiểm tra |
4000 V (theo tiêu chuẩn DIN EN 50396) |
Bảng chọn mã