Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu lớp phủ ngoài |
Feed-through |
Hình dáng |
Rectangular |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round, Mixed |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable, Busbar |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D22mm, D30mm, 31x11mm, 26x21mm, 21x26mm, 16x30mm, 31x21mm, 41x11mm |
Kích thước bên ngoài |
W62xH78.5mm |
Điện áp định mức |
660V |
Điện áp cách điện định mức |
3kV |
Tần số định mức |
50...60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
100A, 150A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 125A, 160A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
100/5A, 150/5A, 30/5A, 40/5A, 60/5A, 75/5A, 80/5A, 125/5A, 160/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A, 400/5A, 500/5A, 600/5A |
Độ chính xác |
Class 3, Class 1, Class 0.5 |
Số vòng dây sơ cấp |
2, 3, 4 |
Số cực thứ cấp |
Single |
Tổn hao công suất danh định |
1VA, 1.5VA, 2.5VA, 5VA |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
35 mm DIN rail, Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
62mm |
Chiều cao tổng thể |
78.5mm |
Chiều sâu tổng thể (áp dùng cho vật hình hộp chữ nhật) |
73mm |