Loại |
Receptacles & switch plates |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Số lỗ chờ thiết bị |
1, 2, 3, 4, 5 |
Thành phần thiết bị |
Switch, Switch with indicator |
Số lượng công tắc |
1, 2, 3, 4, 5 |
Chức năng của tiếp điểm |
1 way, Double pole, 2 way, Multiway |
Cường độ dòng điện công tắc |
10A, 20A, 32A |
Điện áp |
250VAC |
Vật liệu |
Polycarbonate |
Màu sắc |
White |
Kiểu đấu dây |
Screw terminals |
Đèn báo |
LED |
Nhiệt độ hoạt động |
-5...40°C |