Category |
CPU module |
Loại |
Compact |
Nguốn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
12W |
Bộ nhớ |
250KB |
Ngôn ngữ lập trình |
FBD, LAD, SCL |
Số ngõ vào digital |
14 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
10 |
Dòng tải ngõ ra Max |
0.5A |
Số lượng bộ đếm tốc độ cao |
6 |
Đầu ra xung |
4 |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
100kHz |
Số ngõ vào analog |
2 |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC |
Độ phân giải ngõ vào analog |
10bit |
Số ngõ ra analog |
2 |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...20mA |
Độ phân giải ngõ ra analog |
10bit |
Số trục có thể điều khiển |
8 axis |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
Profinet |
Giao tiếp vật lý |
RJ45 |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Chế độ dự phòng |
MRP Media |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection |
Chức năng |
Test commissioning Frequency measurement, Controlled positioning, PID controller |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
95% max. |
Chiều rộng tổng thể |
150mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, FM, KC, Marine, RCM |
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) |
6ES7221-3AD30-0XB0, 6ES7221-3BD30-0XB0, 6ES7222-1AD30-0XB0, 6ES7222-1BD30-0XB0, 6ES7223-0BD30-0XB0, 6ES7223-3AD30-0XB0, 6ES7223-3BD30-0XB0, 6ES7231-4HA30-0XB0, 6ES7231-5PA30-0XB0, 6ES7231-5QA30-0XB0, 6ES7232-4HA30-0XB0 |