Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
5.7 inch |
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
115.2x86.4mm |
Độ phân giải màn hình |
640x480 dots |
Loại màn hình |
Color TFT LCD |
Màu sắc màn hình |
65, 536 colors |
Đèn nền |
Led |
Kiểu cảm ứng |
Analog-resistive film |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
80MB (RAM), 32MB (ROM) |
Kiểu âm thanh |
Buzzer |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x Ethernet, 1 x RS-232, 1 x RS-422/485, 1 x USB device, 1 x USB Host, Micro SD |
Phần mềm kết nối |
GT Works3 Version1.180N or later |
Chức năng |
Document display, GOT Mobile function, Historical trend graph, Logging, MES interface function, Recipe display (record list), Remote personal computer operation function (Ethernet), Operation log |
Vật liệu vỏ |
Polyacetal resin |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Lỗ cắt |
W153xH121mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
1.3kg |
Chiều rộng tổng thể |
164mm |
Chiều cao tổng thể |
139mm |
Chiều sâu tổng thể |
53.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP65F |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, EAC, KC |
Phụ kiện đi kèm |
Bettery |
Phụ kiện mua rời |
Battery: GT11-50BAT lithium |
Dây cáp (Bán riêng) |
GT09-C30USB-5P |
Pin (Bán riêng) |
GT11-50BAT |
Đơn vị giao diện (Bán riêng) |
GT01-RS4-M |
Thẻ nhớ (Bán riêng) |
NZ1MEM-16GBSD, NZ1MEM-2GBSD, NZ1MEM-4GBSD, NZ1MEM-8GBSD |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Common HMI: GT1455, Common HMI: GT2705, Common HMI: GT2510-VTBA, Common HMI: GT2510-WXTSD |