Loại |
Pneumatic impact wrench |
Loại mô tơ |
Pneumatic motor |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Dùng với vít kích thước |
M12, M22, M25, M38 |
Tốc độ quay không tải |
6500rpm, 6800rpm, 5500rpm, 4700rpm |
Kiểu dáng |
Pistol, Straight |
Loại đầu khẩu |
Square drive (Square socket) |
Kích thước của đầu khẩu |
1/2", 3/4", 1" |
Kiểu khởi động |
Push button |
Chức năng bảo vệ |
Standard |
Áp suất khí nén |
0.6Mpa |
Lưu lượng khí |
0.7m³/min, 0.8m³/min, 0.9m³/min |
Kiểu lỗ khí |
NPT 1/4", NPT 3/8", NPT 1/2" |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Chức năng |
Swing hammer, Rear exhaust, Long anvil |
Khối lượng tương đối |
2.7kg, 2.8kg, 4.4kg, 4.7kg, 8kg, 8.8kg, 9.5kg, 10kg |
Chiều cao tổng thể |
200mm, 244mm, 230mm, 350mm, 276mm, 395mm, 543mm, 425mm |